2024 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 19 | 4 | 3 | 61 | 25 | 36 | 73% | 15% | 12% | 2.35 | 0.96 | 61 |
Đội nhà | 13 | 10 | 3 | 0 | 41 | 13 | 28 | 77% | 23% | 0% | 3.15 | 1 | 33 |
Đội khách | 13 | 9 | 1 | 3 | 20 | 12 | 8 | 69% | 8% | 23% | 1.54 | 0.92 | 28 |
2023 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 15 | 6 | 5 | 59 | 28 | 31 | 58% | 23% | 19% | 2.27 | 1.08 | 51 |
Đội nhà | 13 | 7 | 3 | 3 | 24 | 13 | 11 | 54% | 23% | 23% | 1.85 | 1 | 24 |
Đội khách | 13 | 8 | 3 | 2 | 35 | 15 | 20 | 62% | 23% | 15% | 2.69 | 1.15 | 27 |
2021 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 5 | 8 | 15 | 44 | 64 | -20 | 18% | 29% | 54% | 1.57 | 2.29 | 23 |
Đội nhà | 14 | 3 | 5 | 6 | 28 | 23 | 5 | 22% | 36% | 43% | 2 | 1.64 | 14 |
Đội khách | 14 | 2 | 3 | 9 | 16 | 41 | -25 | 14% | 22% | 64% | 1.14 | 2.93 | 9 |
2015 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 2 | 3 | 21 | 27 | 100 | -73 | 8% | 12% | 81% | 1.04 | 3.85 | 9 |
Đội nhà | 13 | 2 | 2 | 9 | 16 | 38 | -22 | 15% | 15% | 69% | 1.23 | 2.92 | 8 |
Đội khách | 13 | 0 | 1 | 12 | 11 | 62 | -51 | 0% | 8% | 92% | 0.85 | 4.77 | 1 |