2022-2023 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 6 | 7 | 25 | 43 | 94 | -51 | 16% | 19% | 66% | 1.13 | 2.47 | 25 |
Đội nhà | 19 | 5 | 3 | 11 | 27 | 47 | -20 | 26% | 16% | 58% | 1.42 | 2.47 | 18 |
Đội khách | 19 | 1 | 4 | 14 | 16 | 47 | -31 | 5% | 21% | 74% | 0.84 | 2.47 | 7 |
2021-2022 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 14 | 5 | 19 | 56 | 68 | -12 | 37% | 13% | 50% | 1.47 | 1.79 | 47 |
Đội nhà | 19 | 10 | 2 | 7 | 36 | 31 | 5 | 53% | 11% | 37% | 1.9 | 1.63 | 32 |
Đội khách | 19 | 4 | 3 | 12 | 20 | 37 | -17 | 21% | 16% | 63% | 1.05 | 1.95 | 15 |
2019-2020 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 7 | 2 | 14 | 37 | 52 | -15 | 31% | 9% | 61% | 1.61 | 2.26 | 23 |
Đội nhà | 11 | 5 | 1 | 5 | 19 | 21 | -2 | 46% | 9% | 46% | 1.73 | 1.91 | 16 |
Đội khách | 12 | 2 | 1 | 9 | 18 | 31 | -13 | 17% | 8% | 75% | 1.5 | 2.58 | 7 |
2018-2019 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 10 | 5 | 19 | 48 | 73 | -25 | 30% | 15% | 56% | 1.41 | 2.15 | 35 |
Đội nhà | 17 | 5 | 3 | 9 | 24 | 41 | -17 | 30% | 18% | 53% | 1.41 | 2.41 | 18 |
Đội khách | 17 | 5 | 2 | 10 | 24 | 32 | -8 | 30% | 12% | 59% | 1.41 | 1.88 | 17 |
2014-2015 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 8 | 10 | 16 | 40 | 58 | -18 | 24% | 30% | 47% | 1.18 | 1.71 | 34 |
Đội nhà | 17 | 6 | 5 | 6 | 21 | 23 | -2 | 35% | 30% | 35% | 1.24 | 1.35 | 23 |
Đội khách | 17 | 2 | 5 | 10 | 19 | 35 | -16 | 12% | 30% | 59% | 1.12 | 2.06 | 11 |
2013-2014 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 9 | 11 | 16 | 50 | 82 | -32 | 25% | 31% | 45% | 1.39 | 2.28 | 38 |
Đội nhà | 18 | 6 | 5 | 7 | 21 | 35 | -14 | 33% | 28% | 39% | 1.17 | 1.95 | 23 |
Đội khách | 18 | 3 | 6 | 9 | 29 | 47 | -18 | 17% | 33% | 50% | 1.61 | 2.61 | 15 |
2012-2013 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 16 | 13 | 9 | 61 | 53 | 8 | 42% | 34% | 24% | 1.61 | 1.4 | 61 |
Đội nhà | 19 | 7 | 7 | 5 | 26 | 29 | -3 | 37% | 37% | 26% | 1.37 | 1.53 | 28 |
Đội khách | 19 | 9 | 6 | 4 | 35 | 24 | 11 | 47% | 32% | 21% | 1.84 | 1.26 | 33 |