2024 BWPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 27 | 2 | 1 | 193 | 6 | 187 | 90% | 7% | 3% | 6.43 | 0.2 | 83 |
Đội nhà | 15 | 13 | 2 | 0 | 80 | 2 | 78 | 87% | 13% | 0% | 5.33 | 0.13 | 41 |
Đội khách | 15 | 14 | 0 | 1 | 113 | 4 | 109 | 93% | 0% | 7% | 7.53 | 0.27 | 42 |
2023 BWPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 27 | 0 | 3 | 210 | 12 | 198 | 90% | 0% | 10% | 7 | 0.4 | 81 |
Đội nhà | 15 | 13 | 0 | 2 | 90 | 6 | 84 | 87% | 0% | 13% | 6 | 0.4 | 39 |
Đội khách | 15 | 14 | 0 | 1 | 120 | 6 | 114 | 93% | 0% | 7% | 8 | 0.4 | 42 |
2022 BWPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 24 | 1 | 2 | 178 | 8 | 170 | 89% | 4% | 8% | 6.59 | 0.3 | 73 |
Đội nhà | 13 | 12 | 1 | 0 | 88 | 1 | 87 | 92% | 8% | 0% | 6.77 | 0.08 | 37 |
Đội khách | 14 | 12 | 0 | 2 | 90 | 7 | 83 | 86% | 0% | 14% | 6.43 | 0.5 | 36 |
2021 BWPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 24 | 0 | 3 | 178 | 18 | 160 | 89% | 0% | 11% | 6.59 | 0.67 | 72 |
Đội nhà | 12 | 11 | 0 | 1 | 96 | 7 | 89 | 92% | 0% | 8% | 8 | 0.58 | 33 |
Đội khách | 15 | 13 | 0 | 2 | 82 | 11 | 71 | 87% | 0% | 13% | 5.47 | 0.73 | 39 |
2020 BWPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 16 | 1 | 4 | 93 | 12 | 81 | 76% | 5% | 19% | 4.43 | 0.57 | 49 |
Đội nhà | 11 | 7 | 1 | 3 | 44 | 8 | 36 | 64% | 9% | 27% | 4 | 0.73 | 22 |
Đội khách | 10 | 9 | 0 | 1 | 49 | 4 | 45 | 90% | 0% | 10% | 4.9 | 0.4 | 27 |
2019 BWPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 20 | 1 | 0 | 160 | 4 | 156 | 95% | 5% | 0% | 7.62 | 0.19 | 61 |
Đội nhà | 10 | 10 | 0 | 0 | 85 | 2 | 83 | 100% | 0% | 0% | 8.5 | 0.2 | 30 |
Đội khách | 11 | 10 | 1 | 0 | 75 | 2 | 73 | 91% | 9% | 0% | 6.82 | 0.18 | 31 |
2018 BWPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 20 | 0 | 1 | 201 | 5 | 196 | 95% | 0% | 5% | 9.57 | 0.24 | 60 |
Đội nhà | 11 | 10 | 0 | 1 | 108 | 3 | 105 | 91% | 0% | 9% | 9.82 | 0.27 | 30 |
Đội khách | 10 | 10 | 0 | 0 | 93 | 2 | 91 | 100% | 0% | 0% | 9.3 | 0.2 | 30 |
2017 BWPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 18 | 0 | 0 | 121 | 3 | 118 | 100% | 0% | 0% | 6.72 | 0.17 | 54 |
Đội nhà | 9 | 9 | 0 | 0 | 73 | 3 | 70 | 100% | 0% | 0% | 8.11 | 0.33 | 27 |
Đội khách | 9 | 9 | 0 | 0 | 48 | 0 | 48 | 100% | 0% | 0% | 5.33 | 0 | 27 |
2016 BWPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 9 | 3 | 0 | 59 | 3 | 56 | 75% | 25% | 0% | 4.92 | 0.25 | 30 |
Đội nhà | 6 | 4 | 2 | 0 | 21 | 2 | 19 | 67% | 33% | 0% | 3.5 | 0.33 | 14 |
Đội khách | 6 | 5 | 1 | 0 | 38 | 1 | 37 | 83% | 17% | 0% | 6.33 | 0.17 | 16 |
2015 BWPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 16 | 3 | 1 | 104 | 10 | 94 | 80% | 15% | 5% | 5.2 | 0.5 | 51 |
Đội nhà | 10 | 9 | 1 | 0 | 54 | 5 | 49 | 90% | 10% | 0% | 5.4 | 0.5 | 28 |
Đội khách | 10 | 7 | 2 | 1 | 50 | 5 | 45 | 70% | 20% | 10% | 5 | 0.5 | 23 |
2014 BWPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 22 | 1 | 1 | 116 | 11 | 105 | 92% | 4% | 4% | 4.83 | 0.46 | 67 |
Đội nhà | 12 | 11 | 0 | 1 | 62 | 5 | 57 | 92% | 0% | 8% | 5.17 | 0.42 | 33 |
Đội khách | 12 | 11 | 1 | 0 | 54 | 6 | 48 | 92% | 8% | 0% | 4.5 | 0.5 | 34 |
2013 BWPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 16 | 0 | 0 | 117 | 0 | 117 | 100% | 0% | 0% | 7.31 | 0 | 48 |
Đội nhà | 9 | 9 | 0 | 0 | 65 | 0 | 65 | 100% | 0% | 0% | 7.22 | 0 | 27 |
Đội khách | 7 | 7 | 0 | 0 | 52 | 0 | 52 | 100% | 0% | 0% | 7.43 | 0 | 21 |
2012 BWPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 22 | 4 | 1 | 188 | 8 | 180 | 82% | 15% | 4% | 6.96 | 0.3 | 70 |
Đội nhà | 13 | 12 | 1 | 0 | 129 | 2 | 127 | 92% | 8% | 0% | 9.92 | 0.15 | 37 |
Đội khách | 14 | 10 | 3 | 1 | 59 | 6 | 53 | 72% | 22% | 7% | 4.22 | 0.43 | 33 |