2024 AUS BPLD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 12 | 3 | 7 | 56 | 39 | 17 | 55% | 14% | 32% | 2.55 | 1.77 | 39 |
Đội nhà | 11 | 9 | 0 | 2 | 34 | 17 | 17 | 82% | 0% | 18% | 3.09 | 1.55 | 27 |
Đội khách | 11 | 3 | 3 | 5 | 22 | 22 | 0 | 27% | 27% | 46% | 2 | 2 | 12 |
2023 AUS BPLD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 6 | 8 | 41 | 40 | 1 | 36% | 27% | 36% | 1.86 | 1.82 | 30 |
Đội nhà | 11 | 5 | 1 | 5 | 22 | 20 | 2 | 46% | 9% | 46% | 2 | 1.82 | 16 |
Đội khách | 11 | 3 | 5 | 3 | 19 | 20 | -1 | 27% | 46% | 27% | 1.73 | 1.82 | 14 |
2022 AUS BPLD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 15 | 4 | 3 | 71 | 40 | 31 | 68% | 18% | 14% | 3.23 | 1.82 | 49 |
Đội nhà | 11 | 7 | 2 | 2 | 36 | 21 | 15 | 64% | 18% | 18% | 3.27 | 1.91 | 23 |
Đội khách | 11 | 8 | 2 | 1 | 35 | 19 | 16 | 73% | 18% | 9% | 3.18 | 1.73 | 26 |
2021 AUS BPLD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 12 | 4 | 4 | 40 | 28 | 12 | 60% | 20% | 20% | 2 | 1.4 | 40 |
Đội nhà | 10 | 5 | 3 | 2 | 18 | 14 | 4 | 50% | 30% | 20% | 1.8 | 1.4 | 18 |
Đội khách | 10 | 7 | 1 | 2 | 22 | 14 | 8 | 70% | 10% | 20% | 2.2 | 1.4 | 22 |