2024 ZIM LEG Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 10 | 16 | 8 | 27 | 26 | 1 | 30% | 47% | 24% | 0.8 | 0.77 | 46 |
Đội nhà | 17 | 5 | 9 | 3 | 16 | 14 | 2 | 30% | 53% | 18% | 0.94 | 0.82 | 24 |
Đội khách | 17 | 5 | 7 | 5 | 11 | 12 | -1 | 30% | 41% | 30% | 0.65 | 0.71 | 22 |
2023 ZIM LEG Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 15 | 12 | 7 | 36 | 16 | 20 | 44% | 35% | 21% | 1.06 | 0.47 | 57 |
Đội nhà | 17 | 8 | 7 | 2 | 22 | 7 | 15 | 47% | 41% | 12% | 1.3 | 0.41 | 31 |
Đội khách | 17 | 7 | 5 | 5 | 14 | 9 | 5 | 41% | 30% | 30% | 0.82 | 0.53 | 26 |
2021-2022 ZIM LEG Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 16 | 10 | 7 | 33 | 14 | 19 | 49% | 30% | 21% | 1 | 0.43 | 58 |
Đội nhà | 17 | 9 | 6 | 2 | 17 | 7 | 10 | 53% | 35% | 12% | 1 | 0.41 | 33 |
Đội khách | 16 | 7 | 4 | 5 | 16 | 7 | 9 | 44% | 25% | 31% | 1 | 0.44 | 25 |