2024 ICE LD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 10 | 4 | 4 | 42 | 24 | 18 | 56% | 22% | 22% | 2.33 | 1.33 | 34 |
Đội nhà | 9 | 5 | 3 | 1 | 28 | 12 | 16 | 56% | 33% | 11% | 3.11 | 1.33 | 18 |
Đội khách | 9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 12 | 2 | 56% | 11% | 33% | 1.56 | 1.33 | 16 |
2023 ICE LD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 6 | 4 | 8 | 27 | 35 | -8 | 33% | 22% | 45% | 1.5 | 1.95 | 22 |
Đội nhà | 9 | 5 | 1 | 3 | 20 | 20 | 0 | 56% | 11% | 33% | 2.22 | 2.22 | 16 |
Đội khách | 9 | 1 | 3 | 5 | 7 | 15 | -8 | 11% | 33% | 56% | 0.78 | 1.67 | 6 |