2024 NORW Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 3 | 9 | 15 | 19 | 39 | -20 | 11% | 33% | 56% | 0.7 | 1.45 | 18 |
Đội nhà | 13 | 2 | 6 | 5 | 9 | 18 | -9 | 15% | 46% | 39% | 0.69 | 1.39 | 12 |
Đội khách | 14 | 1 | 3 | 10 | 10 | 21 | -11 | 7% | 22% | 72% | 0.72 | 1.5 | 6 |
2023 NORW Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 7 | 4 | 16 | 29 | 50 | -21 | 26% | 15% | 59% | 1.08 | 1.85 | 25 |
Đội nhà | 13 | 4 | 2 | 7 | 17 | 24 | -7 | 31% | 15% | 54% | 1.31 | 1.85 | 14 |
Đội khách | 14 | 3 | 2 | 9 | 12 | 26 | -14 | 22% | 14% | 64% | 0.86 | 1.86 | 11 |