2024 ICE LD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 2 | 2 | 14 | 18 | 55 | -37 | 11% | 11% | 78% | 1 | 3.06 | 8 |
Đội nhà | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 19 | -10 | 22% | 22% | 56% | 1 | 2.11 | 8 |
Đội khách | 9 | 0 | 0 | 9 | 9 | 36 | -27 | 0% | 0% | 100% | 1 | 4 | 0 |
2019 ICE LD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 1 | 1 | 16 | 6 | 66 | -60 | 6% | 6% | 89% | 0.33 | 3.67 | 4 |
Đội nhà | 9 | 1 | 0 | 8 | 1 | 31 | -30 | 11% | 0% | 89% | 0.11 | 3.45 | 3 |
Đội khách | 9 | 0 | 1 | 8 | 5 | 35 | -30 | 0% | 11% | 89% | 0.56 | 3.89 | 1 |
2018 ICE LD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 5 | 2 | 11 | 23 | 37 | -14 | 28% | 11% | 61% | 1.28 | 2.06 | 17 |
Đội nhà | 9 | 3 | 0 | 6 | 11 | 21 | -10 | 33% | 0% | 67% | 1.22 | 2.33 | 9 |
Đội khách | 9 | 2 | 2 | 5 | 12 | 16 | -4 | 22% | 22% | 56% | 1.33 | 1.78 | 8 |
2017 ICE LD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 8 | 3 | 7 | 29 | 29 | 0 | 45% | 17% | 39% | 1.61 | 1.61 | 27 |
Đội nhà | 9 | 4 | 1 | 4 | 14 | 16 | -2 | 45% | 11% | 45% | 1.56 | 1.78 | 13 |
Đội khách | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 13 | 2 | 45% | 22% | 33% | 1.67 | 1.45 | 14 |