2023-2024 POL WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 4 | 2 | 16 | 24 | 63 | -39 | 18% | 9% | 73% | 1.09 | 2.86 | 14 |
Đội nhà | 11 | 3 | 1 | 7 | 18 | 29 | -11 | 27% | 9% | 64% | 1.64 | 2.64 | 10 |
Đội khách | 11 | 1 | 1 | 9 | 6 | 34 | -28 | 9% | 9% | 82% | 0.55 | 3.09 | 4 |
2022-2023 POL WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 4 | 3 | 15 | 24 | 49 | -25 | 18% | 14% | 68% | 1.09 | 2.23 | 15 |
Đội nhà | 11 | 3 | 3 | 5 | 15 | 22 | -7 | 27% | 27% | 46% | 1.36 | 2 | 12 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 10 | 9 | 27 | -18 | 9% | 0% | 91% | 0.82 | 2.46 | 3 |
2021-2022 POL WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 3 | 10 | 32 | 31 | 1 | 41% | 14% | 46% | 1.46 | 1.41 | 30 |
Đội nhà | 11 | 6 | 0 | 5 | 22 | 16 | 6 | 55% | 0% | 46% | 2 | 1.46 | 18 |
Đội khách | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 15 | -5 | 27% | 27% | 46% | 0.91 | 1.36 | 12 |
2020-2021 POL WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 14 | 3 | 5 | 55 | 24 | 31 | 64% | 14% | 23% | 2.5 | 1.09 | 45 |
Đội nhà | 11 | 7 | 2 | 2 | 27 | 11 | 16 | 64% | 18% | 18% | 2.46 | 1 | 23 |
Đội khách | 11 | 7 | 1 | 3 | 28 | 13 | 15 | 64% | 9% | 27% | 2.55 | 1.18 | 22 |
2019-2020 POL WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 8 | 1 | 3 | 43 | 13 | 30 | 67% | 8% | 25% | 3.58 | 1.08 | 25 |
Đội nhà | 6 | 3 | 1 | 2 | 24 | 7 | 17 | 50% | 17% | 33% | 4 | 1.17 | 10 |
Đội khách | 6 | 5 | 0 | 1 | 19 | 6 | 13 | 83% | 0% | 17% | 3.17 | 1 | 15 |
2018-2019 POL WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 16 | 4 | 2 | 70 | 25 | 45 | 73% | 18% | 9% | 3.18 | 1.14 | 52 |
Đội nhà | 11 | 9 | 1 | 1 | 39 | 14 | 25 | 82% | 9% | 9% | 3.55 | 1.27 | 28 |
Đội khách | 11 | 7 | 3 | 1 | 31 | 11 | 20 | 64% | 27% | 9% | 2.82 | 1 | 24 |
2017-2018 POL WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 17 | 1 | 4 | 92 | 21 | 71 | 77% | 5% | 18% | 4.18 | 0.96 | 52 |
Đội nhà | 11 | 9 | 0 | 2 | 48 | 12 | 36 | 82% | 0% | 18% | 4.36 | 1.09 | 27 |
Đội khách | 11 | 8 | 1 | 2 | 44 | 9 | 35 | 73% | 9% | 18% | 4 | 0.82 | 25 |
2016-2017 POL WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 21 | 1 | 0 | 118 | 11 | 107 | 96% | 5% | 0% | 5.36 | 0.5 | 64 |
Đội nhà | 11 | 10 | 1 | 0 | 58 | 5 | 53 | 91% | 9% | 0% | 5.27 | 0.46 | 31 |
Đội khách | 11 | 11 | 0 | 0 | 60 | 6 | 54 | 100% | 0% | 0% | 5.46 | 0.55 | 33 |
2015-2016 POL WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 20 | 2 | 0 | 78 | 7 | 71 | 91% | 9% | 0% | 3.55 | 0.32 | 62 |
Đội nhà | 11 | 9 | 2 | 0 | 38 | 6 | 32 | 82% | 18% | 0% | 3.46 | 0.55 | 29 |
Đội khách | 11 | 11 | 0 | 0 | 40 | 1 | 39 | 100% | 0% | 0% | 3.64 | 0.09 | 33 |
2014-2015 POL WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 19 | 2 | 1 | 117 | 12 | 105 | 86% | 9% | 5% | 5.32 | 0.55 | 59 |
Đội nhà | 11 | 9 | 2 | 0 | 60 | 7 | 53 | 82% | 18% | 0% | 5.46 | 0.64 | 29 |
Đội khách | 11 | 10 | 0 | 1 | 57 | 5 | 52 | 91% | 0% | 9% | 5.18 | 0.46 | 30 |
2013-2014 POL WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 17 | 1 | 0 | 95 | 9 | 86 | 95% | 6% | 0% | 5.28 | 0.5 | 52 |
Đội nhà | 9 | 8 | 1 | 0 | 56 | 7 | 49 | 89% | 11% | 0% | 6.22 | 0.78 | 25 |
Đội khách | 9 | 9 | 0 | 0 | 39 | 2 | 37 | 100% | 0% | 0% | 4.33 | 0.22 | 27 |
2012-2013 POL WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 12 | 4 | 2 | 37 | 7 | 30 | 67% | 22% | 11% | 2.06 | 0.39 | 40 |
Đội nhà | 9 | 7 | 2 | 0 | 18 | 2 | 16 | 78% | 22% | 0% | 2 | 0.22 | 23 |
Đội khách | 9 | 5 | 2 | 2 | 19 | 5 | 14 | 56% | 22% | 22% | 2.11 | 0.56 | 17 |