2022-2023 LUX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 4 | 6 | 20 | 20 | 65 | -45 | 13% | 20% | 67% | 0.67 | 2.17 | 18 |
Đội nhà | 15 | 2 | 2 | 11 | 8 | 33 | -25 | 13% | 13% | 73% | 0.53 | 2.2 | 8 |
Đội khách | 15 | 2 | 4 | 9 | 12 | 32 | -20 | 13% | 27% | 60% | 0.8 | 2.13 | 10 |
2021-2022 LUX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 8 | 6 | 16 | 42 | 63 | -21 | 27% | 20% | 53% | 1.4 | 2.1 | 30 |
Đội nhà | 15 | 3 | 3 | 9 | 16 | 32 | -16 | 20% | 20% | 60% | 1.07 | 2.13 | 12 |
Đội khách | 15 | 5 | 3 | 7 | 26 | 31 | -5 | 33% | 20% | 47% | 1.73 | 2.07 | 18 |
2020-2021 LUX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 9 | 10 | 11 | 47 | 56 | -9 | 30% | 33% | 37% | 1.57 | 1.87 | 37 |
Đội nhà | 15 | 4 | 4 | 7 | 28 | 38 | -10 | 27% | 27% | 47% | 1.87 | 2.53 | 16 |
Đội khách | 15 | 5 | 6 | 4 | 19 | 18 | 1 | 33% | 40% | 27% | 1.27 | 1.2 | 21 |
2019-2020 LUX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 5 | 1 | 11 | 17 | 37 | -20 | 30% | 6% | 65% | 1 | 2.18 | 16 |
Đội nhà | 9 | 2 | 1 | 6 | 10 | 21 | -11 | 22% | 11% | 67% | 1.11 | 2.33 | 7 |
Đội khách | 8 | 3 | 0 | 5 | 7 | 16 | -9 | 38% | 0% | 63% | 0.88 | 2 | 9 |
2018-2019 LUX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 7 | 4 | 15 | 37 | 58 | -21 | 27% | 15% | 58% | 1.42 | 2.23 | 25 |
Đội nhà | 13 | 3 | 2 | 8 | 19 | 31 | -12 | 23% | 15% | 62% | 1.46 | 2.39 | 11 |
Đội khách | 13 | 4 | 2 | 7 | 18 | 27 | -9 | 31% | 15% | 54% | 1.39 | 2.08 | 14 |
2017-2018 LUX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 9 | 7 | 10 | 37 | 46 | -9 | 35% | 27% | 39% | 1.42 | 1.77 | 34 |
Đội nhà | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 24 | -2 | 46% | 15% | 39% | 1.69 | 1.85 | 20 |
Đội khách | 13 | 3 | 5 | 5 | 15 | 22 | -7 | 23% | 39% | 39% | 1.15 | 1.69 | 14 |
2014-2015 LUX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 5 | 8 | 13 | 36 | 52 | -16 | 19% | 31% | 50% | 1.39 | 2 | 23 |
Đội nhà | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 17 | 2 | 39% | 31% | 31% | 1.46 | 1.31 | 19 |
Đội khách | 13 | 0 | 4 | 9 | 17 | 35 | -18 | 0% | 31% | 69% | 1.31 | 2.69 | 4 |
2011-2012 LUX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 2 | 2 | 22 | 22 | 82 | -60 | 8% | 8% | 85% | 0.85 | 3.15 | 8 |
Đội nhà | 13 | 1 | 1 | 11 | 8 | 40 | -32 | 8% | 8% | 85% | 0.62 | 3.08 | 4 |
Đội khách | 13 | 1 | 1 | 11 | 14 | 42 | -28 | 8% | 8% | 85% | 1.08 | 3.23 | 4 |