2024 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 4 | 7 | 6 | 19 | 17 | 2 | 24% | 41% | 35% | 1.12 | 1 | 19 |
Đội nhà | 9 | 3 | 5 | 1 | 13 | 6 | 7 | 33% | 56% | 11% | 1.45 | 0.67 | 14 |
Đội khách | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 11 | -5 | 13% | 25% | 63% | 0.75 | 1.38 | 5 |
2023 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 6 | 5 | 7 | 31 | 21 | 10 | 33% | 28% | 39% | 1.72 | 1.17 | 23 |
Đội nhà | 9 | 5 | 3 | 1 | 20 | 5 | 15 | 56% | 33% | 11% | 2.22 | 0.56 | 18 |
Đội khách | 9 | 1 | 2 | 6 | 11 | 16 | -5 | 11% | 22% | 67% | 1.22 | 1.78 | 5 |
2022 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 23 | -3 | 22% | 33% | 45% | 1.11 | 1.28 | 18 |
Đội nhà | 8 | 2 | 1 | 5 | 11 | 13 | -2 | 25% | 13% | 63% | 1.38 | 1.63 | 7 |
Đội khách | 10 | 2 | 5 | 3 | 9 | 10 | -1 | 20% | 50% | 30% | 0.9 | 1 | 11 |
2020 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 12 | -3 | 22% | 33% | 45% | 1 | 1.33 | 9 |
Đội nhà | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 8 | -3 | 25% | 25% | 50% | 1.25 | 2 | 4 |
Đội khách | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 4 | 0 | 20% | 40% | 40% | 0.8 | 0.8 | 5 |