2024 LAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 8 | 5 | 23 | 34 | 78 | -44 | 22% | 14% | 64% | 0.95 | 2.17 | 29 |
Đội nhà | 18 | 5 | 2 | 11 | 25 | 40 | -15 | 28% | 11% | 61% | 1.39 | 2.22 | 17 |
Đội khách | 18 | 3 | 3 | 12 | 9 | 38 | -29 | 17% | 17% | 67% | 0.5 | 2.11 | 12 |
2023 LAT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 21 | 3 | 2 | 71 | 17 | 54 | 81% | 12% | 8% | 2.73 | 0.65 | 66 |
Đội nhà | 13 | 12 | 1 | 0 | 39 | 4 | 35 | 92% | 8% | 0% | 3 | 0.31 | 37 |
Đội khách | 13 | 9 | 2 | 2 | 32 | 13 | 19 | 69% | 15% | 15% | 2.46 | 1 | 29 |
2022 LAT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 17 | 2 | 7 | 85 | 39 | 46 | 65% | 8% | 27% | 3.27 | 1.5 | 53 |
Đội nhà | 13 | 9 | 1 | 3 | 52 | 19 | 33 | 69% | 8% | 23% | 4 | 1.46 | 28 |
Đội khách | 13 | 8 | 1 | 4 | 33 | 20 | 13 | 62% | 8% | 31% | 2.54 | 1.54 | 25 |
2021 LAT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 25 | -6 | 36% | 29% | 36% | 1.36 | 1.79 | 19 |
Đội nhà | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 43% | 14% | 43% | 1.43 | 1.57 | 10 |
Đội khách | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 14 | -5 | 29% | 43% | 29% | 1.29 | 2 | 9 |
2020 LAT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 5 | 3 | 4 | 23 | 14 | 9 | 42% | 25% | 33% | 1.92 | 1.17 | 18 |
Đội nhà | 6 | 4 | 2 | 0 | 19 | 7 | 12 | 67% | 33% | 0% | 3.17 | 1.17 | 14 |
Đội khách | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | -3 | 17% | 17% | 67% | 0.67 | 1.17 | 4 |
2019 LAT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 10 | 0 | 17 | 56 | 103 | -47 | 37% | 0% | 63% | 2.08 | 3.82 | 30 |
Đội nhà | 13 | 8 | 0 | 5 | 44 | 29 | 15 | 62% | 0% | 39% | 3.39 | 2.23 | 24 |
Đội khách | 14 | 2 | 0 | 12 | 12 | 74 | -62 | 14% | 0% | 86% | 0.86 | 5.29 | 6 |
2018 LAT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 6 | 2 | 14 | 40 | 75 | -35 | 27% | 9% | 64% | 1.82 | 3.41 | 20 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 7 | 25 | 38 | -13 | 36% | 0% | 64% | 2.27 | 3.46 | 12 |
Đội khách | 11 | 2 | 2 | 7 | 15 | 37 | -22 | 18% | 18% | 64% | 1.36 | 3.36 | 8 |
2017 LAT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 14 | 2 | 6 | 62 | 41 | 21 | 64% | 9% | 27% | 2.82 | 1.86 | 44 |
Đội nhà | 11 | 8 | 1 | 2 | 42 | 20 | 22 | 73% | 9% | 18% | 3.82 | 1.82 | 25 |
Đội khách | 11 | 6 | 1 | 4 | 20 | 21 | -1 | 55% | 9% | 36% | 1.82 | 1.91 | 19 |