2023-2024 THA L2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 3 | 11 | 20 | 23 | 63 | -40 | 9% | 32% | 59% | 0.68 | 1.85 | 20 |
Đội nhà | 16 | 2 | 7 | 7 | 10 | 19 | -9 | 13% | 44% | 44% | 0.63 | 1.19 | 13 |
Đội khách | 18 | 1 | 4 | 13 | 13 | 44 | -31 | 6% | 22% | 72% | 0.72 | 2.45 | 7 |
2022-2023 THA L2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 10 | 12 | 12 | 46 | 46 | 0 | 30% | 35% | 35% | 1.35 | 1.35 | 42 |
Đội nhà | 17 | 7 | 7 | 3 | 27 | 17 | 10 | 41% | 41% | 18% | 1.59 | 1 | 28 |
Đội khách | 17 | 3 | 5 | 9 | 19 | 29 | -10 | 18% | 30% | 53% | 1.12 | 1.71 | 14 |
2018 THA L2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 7 | 5 | 16 | 26 | 49 | -23 | 25% | 18% | 57% | 0.93 | 1.75 | 26 |
Đội nhà | 14 | 6 | 2 | 6 | 13 | 15 | -2 | 43% | 14% | 43% | 0.93 | 1.07 | 20 |
Đội khách | 14 | 1 | 3 | 10 | 13 | 34 | -21 | 7% | 22% | 72% | 0.93 | 2.43 | 6 |
2017 THA L2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 10 | 8 | 14 | 50 | 62 | -12 | 31% | 25% | 44% | 1.56 | 1.94 | 38 |
Đội nhà | 16 | 7 | 3 | 6 | 27 | 29 | -2 | 44% | 19% | 38% | 1.69 | 1.81 | 24 |
Đội khách | 16 | 3 | 5 | 8 | 23 | 33 | -10 | 19% | 31% | 50% | 1.44 | 2.06 | 14 |
2016 THA L2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 8 | 9 | 11 | 31 | 29 | 2 | 29% | 32% | 39% | 1.11 | 1.04 | 33 |
Đội nhà | 15 | 7 | 2 | 6 | 20 | 14 | 6 | 47% | 13% | 40% | 1.33 | 0.93 | 23 |
Đội khách | 13 | 1 | 7 | 5 | 11 | 15 | -4 | 8% | 54% | 39% | 0.85 | 1.15 | 10 |
2015 THA L2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 12 | 13 | 13 | 46 | 47 | -1 | 32% | 34% | 34% | 1.21 | 1.24 | 49 |
Đội nhà | 19 | 9 | 5 | 5 | 29 | 21 | 8 | 47% | 26% | 26% | 1.53 | 1.11 | 32 |
Đội khách | 19 | 3 | 8 | 8 | 17 | 26 | -9 | 16% | 42% | 42% | 0.9 | 1.37 | 17 |
2014 THA L2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 13 | 8 | 13 | 41 | 39 | 2 | 38% | 24% | 38% | 1.21 | 1.15 | 47 |
Đội nhà | 17 | 7 | 4 | 6 | 22 | 19 | 3 | 41% | 24% | 35% | 1.3 | 1.12 | 25 |
Đội khách | 17 | 6 | 4 | 7 | 19 | 20 | -1 | 35% | 24% | 41% | 1.12 | 1.18 | 22 |
2013 THA L2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 11 | 8 | 15 | 44 | 49 | -5 | 32% | 24% | 44% | 1.3 | 1.44 | 41 |
Đội nhà | 17 | 8 | 6 | 3 | 25 | 15 | 10 | 47% | 35% | 18% | 1.47 | 0.88 | 30 |
Đội khách | 17 | 3 | 2 | 12 | 19 | 34 | -15 | 18% | 12% | 71% | 1.12 | 2 | 11 |
2012 THA L2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 18 | 5 | 11 | 50 | 28 | 22 | 53% | 15% | 32% | 1.47 | 0.82 | 59 |
Đội nhà | 17 | 11 | 3 | 3 | 31 | 11 | 20 | 65% | 18% | 18% | 1.82 | 0.65 | 36 |
Đội khách | 17 | 7 | 2 | 8 | 19 | 17 | 2 | 41% | 12% | 47% | 1.12 | 1 | 23 |