2023-2024 THA L3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 6 | 8 | 12 | 28 | 41 | -13 | 23% | 31% | 46% | 1.08 | 1.58 | 26 |
Đội nhà | 13 | 3 | 5 | 5 | 10 | 16 | -6 | 23% | 39% | 39% | 0.77 | 1.23 | 14 |
Đội khách | 13 | 3 | 3 | 7 | 18 | 25 | -7 | 23% | 23% | 54% | 1.39 | 1.92 | 12 |