2023-2024 THA L3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 12 | 4 | 4 | 42 | 20 | 22 | 60% | 20% | 20% | 2.1 | 1 | 40 |
Đội nhà | 10 | 6 | 1 | 3 | 25 | 11 | 14 | 60% | 10% | 30% | 2.5 | 1.1 | 19 |
Đội khách | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 9 | 8 | 60% | 30% | 10% | 1.7 | 0.9 | 21 |
2018 THA L2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 5 | 9 | 14 | 39 | 52 | -13 | 18% | 32% | 50% | 1.39 | 1.86 | 24 |
Đội nhà | 14 | 4 | 7 | 3 | 26 | 25 | 1 | 29% | 50% | 22% | 1.86 | 1.79 | 19 |
Đội khách | 14 | 1 | 2 | 11 | 13 | 27 | -14 | 7% | 14% | 79% | 0.93 | 1.93 | 5 |
2017 THA L2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 15 | 8 | 9 | 65 | 46 | 19 | 47% | 25% | 28% | 2.03 | 1.44 | 53 |
Đội nhà | 16 | 11 | 4 | 1 | 46 | 27 | 19 | 69% | 25% | 6% | 2.88 | 1.69 | 37 |
Đội khách | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 19 | 0 | 25% | 25% | 50% | 1.19 | 1.19 | 16 |
2016 THA L2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 13 | 8 | 7 | 43 | 31 | 12 | 47% | 29% | 25% | 1.54 | 1.11 | 47 |
Đội nhà | 13 | 8 | 4 | 1 | 25 | 12 | 13 | 62% | 31% | 8% | 1.92 | 0.92 | 28 |
Đội khách | 15 | 5 | 4 | 6 | 18 | 19 | -1 | 33% | 27% | 40% | 1.2 | 1.27 | 19 |
2015 THA L2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 12 | 15 | 11 | 48 | 41 | 7 | 32% | 40% | 29% | 1.26 | 1.08 | 51 |
Đội nhà | 19 | 9 | 6 | 4 | 32 | 19 | 13 | 47% | 32% | 21% | 1.69 | 1 | 33 |
Đội khách | 19 | 3 | 9 | 7 | 16 | 22 | -6 | 16% | 47% | 37% | 0.84 | 1.16 | 18 |
2014 THA L2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 11 | 15 | 8 | 48 | 35 | 13 | 32% | 44% | 24% | 1.41 | 1.03 | 48 |
Đội nhà | 17 | 7 | 7 | 3 | 27 | 17 | 10 | 41% | 41% | 18% | 1.59 | 1 | 28 |
Đội khách | 17 | 4 | 8 | 5 | 21 | 18 | 3 | 24% | 47% | 30% | 1.24 | 1.06 | 20 |