2023-2024 THA L3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 16 | 4 | 6 | 64 | 19 | 45 | 62% | 15% | 23% | 2.46 | 0.73 | 52 |
Đội nhà | 13 | 9 | 2 | 2 | 33 | 8 | 25 | 69% | 15% | 15% | 2.54 | 0.62 | 29 |
Đội khách | 13 | 7 | 2 | 4 | 31 | 11 | 20 | 54% | 15% | 31% | 2.39 | 0.85 | 23 |