2023-2024 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 5 | 7 | 22 | 35 | 74 | -39 | 15% | 21% | 65% | 1.03 | 2.18 | 22 |
Đội nhà | 17 | 3 | 6 | 8 | 22 | 35 | -13 | 18% | 35% | 47% | 1.3 | 2.06 | 15 |
Đội khách | 17 | 2 | 1 | 14 | 13 | 39 | -26 | 12% | 6% | 82% | 0.77 | 2.3 | 7 |