2023-2024 THA L3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 10 | 8 | 2 | 40 | 21 | 19 | 50% | 40% | 10% | 2 | 1.05 | 38 |
Đội nhà | 10 | 6 | 3 | 1 | 18 | 7 | 11 | 60% | 30% | 10% | 1.8 | 0.7 | 21 |
Đội khách | 10 | 4 | 5 | 1 | 22 | 14 | 8 | 40% | 50% | 10% | 2.2 | 1.4 | 17 |
2014 THA L2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 9 | 11 | 14 | 36 | 57 | -21 | 27% | 32% | 41% | 1.06 | 1.68 | 38 |
Đội nhà | 17 | 7 | 6 | 4 | 24 | 23 | 1 | 41% | 35% | 24% | 1.41 | 1.35 | 27 |
Đội khách | 17 | 2 | 5 | 10 | 12 | 34 | -22 | 12% | 30% | 59% | 0.71 | 2 | 11 |