2023-2024 POL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 15 | 10 | 9 | 48 | 32 | 16 | 44% | 30% | 27% | 1.41 | 0.94 | 55 |
Đội nhà | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 16 | 11 | 47% | 24% | 30% | 1.59 | 0.94 | 28 |
Đội khách | 17 | 7 | 6 | 4 | 21 | 16 | 5 | 41% | 35% | 24% | 1.24 | 0.94 | 27 |
2022-2023 POL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 15 | 9 | 10 | 63 | 45 | 18 | 44% | 27% | 30% | 1.85 | 1.32 | 54 |
Đội nhà | 17 | 9 | 5 | 3 | 39 | 21 | 18 | 53% | 30% | 18% | 2.3 | 1.24 | 32 |
Đội khách | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 24 | 0 | 35% | 24% | 41% | 1.41 | 1.41 | 22 |
2021-2022 POL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 13 | 3 | 18 | 43 | 48 | -5 | 38% | 9% | 53% | 1.27 | 1.41 | 42 |
Đội nhà | 17 | 8 | 3 | 6 | 28 | 24 | 4 | 47% | 18% | 35% | 1.65 | 1.41 | 27 |
Đội khách | 17 | 5 | 0 | 12 | 15 | 24 | -9 | 30% | 0% | 71% | 0.88 | 1.41 | 15 |
2020-2021 POL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 17 | 6 | 13 | 51 | 40 | 11 | 47% | 17% | 36% | 1.42 | 1.11 | 57 |
Đội nhà | 18 | 8 | 4 | 6 | 22 | 18 | 4 | 45% | 22% | 33% | 1.22 | 1 | 28 |
Đội khách | 18 | 9 | 2 | 7 | 29 | 22 | 7 | 50% | 11% | 39% | 1.61 | 1.22 | 29 |