2022-2023 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 7 | 3 | 24 | 45 | 93 | -48 | 21% | 9% | 71% | 1.32 | 2.74 | 24 |
Đội nhà | 17 | 4 | 2 | 11 | 27 | 42 | -15 | 24% | 12% | 65% | 1.59 | 2.47 | 14 |
Đội khách | 17 | 3 | 1 | 13 | 18 | 51 | -33 | 18% | 6% | 77% | 1.06 | 3 | 10 |
2019-2020 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
2018-2019 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 11 | 10 | 13 | 44 | 44 | 0 | 32% | 30% | 38% | 1.3 | 1.3 | 43 |
Đội nhà | 17 | 7 | 3 | 7 | 25 | 21 | 4 | 41% | 18% | 41% | 1.47 | 1.24 | 24 |
Đội khách | 17 | 4 | 7 | 6 | 19 | 23 | -4 | 24% | 41% | 35% | 1.12 | 1.35 | 19 |
2017-2018 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 12 | 9 | 13 | 58 | 52 | 6 | 35% | 27% | 38% | 1.71 | 1.53 | 45 |
Đội nhà | 17 | 7 | 4 | 6 | 32 | 21 | 11 | 41% | 24% | 35% | 1.88 | 1.24 | 25 |
Đội khách | 17 | 5 | 5 | 7 | 26 | 31 | -5 | 30% | 30% | 41% | 1.53 | 1.82 | 20 |
2016-2017 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 14 | 8 | 12 | 51 | 44 | 7 | 41% | 24% | 35% | 1.5 | 1.3 | 50 |
Đội nhà | 17 | 8 | 4 | 5 | 28 | 17 | 11 | 47% | 24% | 30% | 1.65 | 1 | 28 |
Đội khách | 17 | 6 | 4 | 7 | 23 | 27 | -4 | 35% | 24% | 41% | 1.35 | 1.59 | 22 |
2015-2016 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 15 | 10 | 11 | 61 | 52 | 9 | 42% | 28% | 31% | 1.7 | 1.45 | 55 |
Đội nhà | 18 | 10 | 3 | 5 | 34 | 23 | 11 | 56% | 17% | 28% | 1.89 | 1.28 | 33 |
Đội khách | 18 | 5 | 7 | 6 | 27 | 29 | -2 | 28% | 39% | 33% | 1.5 | 1.61 | 22 |
2014-2015 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 11 | 6 | 17 | 42 | 58 | -16 | 32% | 18% | 50% | 1.24 | 1.71 | 39 |
Đội nhà | 17 | 6 | 3 | 8 | 22 | 24 | -2 | 35% | 18% | 47% | 1.3 | 1.41 | 21 |
Đội khách | 17 | 5 | 3 | 9 | 20 | 34 | -14 | 30% | 18% | 53% | 1.18 | 2 | 18 |
2013-2014 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 7 | 12 | 17 | 40 | 67 | -27 | 20% | 33% | 47% | 1.11 | 1.86 | 33 |
Đội nhà | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 31 | -12 | 22% | 33% | 45% | 1.06 | 1.72 | 18 |
Đội khách | 18 | 3 | 6 | 9 | 21 | 36 | -15 | 17% | 33% | 50% | 1.17 | 2 | 15 |
2005-2006 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 10 | 9 | 17 | 50 | 65 | -15 | 28% | 25% | 47% | 1.39 | 1.81 | 39 |
Đội nhà | 18 | 4 | 5 | 9 | 27 | 43 | -16 | 22% | 28% | 50% | 1.5 | 2.39 | 17 |
Đội khách | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 22 | 1 | 33% | 22% | 45% | 1.28 | 1.22 | 22 |