2019-2020 AUS D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 3 | 5 | 9 | 26 | 36 | -10 | 18% | 30% | 53% | 1.53 | 2.12 | 14 |
Đội nhà | 8 | 1 | 5 | 2 | 13 | 9 | 4 | 13% | 63% | 25% | 1.63 | 1.13 | 8 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 7 | 13 | 27 | -14 | 22% | 0% | 78% | 1.45 | 3 | 6 |
2019 AUS L Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 5 | 2 | 0 | 14 | 5 | 9 | 72% | 29% | 0% | 2 | 0.72 | 17 |
Đội nhà | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 50% | 50% | 0% | 2 | 0.5 | 4 |
Đội khách | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 4 | 6 | 80% | 20% | 0% | 2 | 0.8 | 13 |
2016-2017 AUS D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 5 | 4 | 21 | 25 | 65 | -40 | 17% | 13% | 70% | 0.83 | 2.17 | 19 |
Đội nhà | 15 | 4 | 1 | 10 | 19 | 30 | -11 | 27% | 7% | 67% | 1.27 | 2 | 13 |
Đội khách | 15 | 1 | 3 | 11 | 6 | 35 | -29 | 7% | 20% | 73% | 0.4 | 2.33 | 6 |
2014-2015 AUS D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 4 | 7 | 19 | 23 | 57 | -34 | 13% | 23% | 63% | 0.77 | 1.9 | 19 |
Đội nhà | 15 | 3 | 3 | 9 | 13 | 26 | -13 | 20% | 20% | 60% | 0.87 | 1.73 | 12 |
Đội khách | 15 | 1 | 4 | 10 | 10 | 31 | -21 | 7% | 27% | 67% | 0.67 | 2.07 | 7 |