2023-2024 ROM D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 4 | 1 | 14 | 13 | 35 | -22 | 21% | 5% | 74% | 0.69 | 1.84 | 13 |
Đội nhà | 10 | 2 | 1 | 7 | 8 | 20 | -12 | 20% | 10% | 70% | 0.8 | 2 | 7 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 7 | 5 | 15 | -10 | 22% | 0% | 78% | 0.56 | 1.67 | 6 |
2022-2023 ROM D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 8 | 8 | 3 | 30 | 25 | 5 | 42% | 42% | 16% | 1.58 | 1.32 | 32 |
Đội nhà | 10 | 4 | 4 | 2 | 16 | 13 | 3 | 40% | 40% | 20% | 1.6 | 1.3 | 16 |
Đội khách | 9 | 4 | 4 | 1 | 14 | 12 | 2 | 45% | 45% | 11% | 1.56 | 1.33 | 16 |
2021-2022 ROM D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 8 | 4 | 7 | 17 | 16 | 1 | 42% | 21% | 37% | 0.9 | 0.84 | 28 |
Đội nhà | 10 | 6 | 2 | 2 | 13 | 8 | 5 | 60% | 20% | 20% | 1.3 | 0.8 | 20 |
Đội khách | 9 | 2 | 2 | 5 | 4 | 8 | -4 | 22% | 22% | 56% | 0.45 | 0.89 | 8 |