2020-2021 POL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 8 | 10 | 18 | 46 | 65 | -19 | 22% | 28% | 50% | 1.28 | 1.81 | 34 |
Đội nhà | 18 | 6 | 3 | 9 | 25 | 28 | -3 | 33% | 17% | 50% | 1.39 | 1.56 | 21 |
Đội khách | 18 | 2 | 7 | 9 | 21 | 37 | -16 | 11% | 39% | 50% | 1.17 | 2.06 | 13 |
2019-2020 POL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 14 | 10 | 10 | 50 | 48 | 2 | 41% | 30% | 30% | 1.47 | 1.41 | 52 |
Đội nhà | 17 | 10 | 5 | 2 | 30 | 20 | 10 | 59% | 30% | 12% | 1.77 | 1.18 | 35 |
Đội khách | 17 | 4 | 5 | 8 | 20 | 28 | -8 | 24% | 30% | 47% | 1.18 | 1.65 | 17 |
2018-2019 POL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 7 | 16 | 11 | 45 | 50 | -5 | 21% | 47% | 32% | 1.32 | 1.47 | 37 |
Đội nhà | 17 | 2 | 12 | 3 | 20 | 20 | 0 | 12% | 71% | 18% | 1.18 | 1.18 | 18 |
Đội khách | 17 | 5 | 4 | 8 | 25 | 30 | -5 | 30% | 24% | 47% | 1.47 | 1.77 | 19 |
2017-2018 POL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 10 | 10 | 14 | 36 | 45 | -9 | 30% | 30% | 41% | 1.06 | 1.32 | 40 |
Đội nhà | 17 | 8 | 4 | 5 | 23 | 20 | 3 | 47% | 24% | 30% | 1.35 | 1.18 | 28 |
Đội khách | 17 | 2 | 6 | 9 | 13 | 25 | -12 | 12% | 35% | 53% | 0.77 | 1.47 | 12 |
2016-2017 POL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 8 | 11 | 15 | 38 | 47 | -9 | 24% | 32% | 44% | 1.12 | 1.38 | 35 |
Đội nhà | 17 | 6 | 4 | 7 | 14 | 15 | -1 | 35% | 24% | 41% | 0.82 | 0.88 | 22 |
Đội khách | 17 | 2 | 7 | 8 | 24 | 32 | -8 | 12% | 41% | 47% | 1.41 | 1.88 | 13 |
2015-2016 POL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 11 | 15 | 8 | 46 | 44 | 2 | 32% | 44% | 24% | 1.35 | 1.3 | 48 |
Đội nhà | 17 | 5 | 8 | 4 | 22 | 24 | -2 | 30% | 47% | 24% | 1.3 | 1.41 | 23 |
Đội khách | 17 | 6 | 7 | 4 | 24 | 20 | 4 | 35% | 41% | 24% | 1.41 | 1.18 | 25 |
2014-2015 POL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 10 | 10 | 14 | 39 | 45 | -6 | 30% | 30% | 41% | 1.15 | 1.32 | 40 |
Đội nhà | 17 | 6 | 4 | 7 | 25 | 28 | -3 | 35% | 24% | 41% | 1.47 | 1.65 | 22 |
Đội khách | 17 | 4 | 6 | 7 | 14 | 17 | -3 | 24% | 35% | 41% | 0.82 | 1 | 18 |