2023-2024 GER WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 16 | 5 | 5 | 46 | 14 | 32 | 62% | 19% | 19% | 1.77 | 0.54 | 53 |
Đội nhà | 13 | 9 | 2 | 2 | 27 | 3 | 24 | 69% | 15% | 15% | 2.08 | 0.23 | 29 |
Đội khách | 13 | 7 | 3 | 3 | 19 | 11 | 8 | 54% | 23% | 23% | 1.46 | 0.85 | 24 |
2022-2023 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 5 | 2 | 15 | 16 | 40 | -24 | 23% | 9% | 68% | 0.73 | 1.82 | 17 |
Đội nhà | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 15 | -5 | 27% | 9% | 64% | 0.91 | 1.36 | 10 |
Đội khách | 11 | 2 | 1 | 8 | 6 | 25 | -19 | 18% | 9% | 73% | 0.55 | 2.27 | 7 |
2020-2021 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 3 | 5 | 14 | 16 | 52 | -36 | 14% | 23% | 64% | 0.73 | 2.36 | 14 |
Đội nhà | 11 | 2 | 2 | 7 | 7 | 24 | -17 | 18% | 18% | 64% | 0.64 | 2.18 | 8 |
Đội khách | 11 | 1 | 3 | 7 | 9 | 28 | -19 | 9% | 27% | 64% | 0.82 | 2.55 | 6 |