2023-2024 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 10 | 7 | 9 | 37 | 35 | 2 | 39% | 27% | 35% | 1.42 | 1.35 | 37 |
Đội nhà | 13 | 6 | 3 | 4 | 14 | 9 | 5 | 46% | 23% | 31% | 1.08 | 0.69 | 21 |
Đội khách | 13 | 4 | 4 | 5 | 23 | 26 | -3 | 31% | 31% | 39% | 1.77 | 2 | 16 |
2022-2023 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 10 | 9 | 11 | 46 | 42 | 4 | 33% | 30% | 37% | 1.53 | 1.4 | 39 |
Đội nhà | 15 | 6 | 6 | 3 | 26 | 17 | 9 | 40% | 40% | 20% | 1.73 | 1.13 | 24 |
Đội khách | 15 | 4 | 3 | 8 | 20 | 25 | -5 | 27% | 20% | 53% | 1.33 | 1.67 | 15 |
2021-2022 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 12 | 7 | 11 | 52 | 56 | -4 | 40% | 23% | 37% | 1.73 | 1.87 | 43 |
Đội nhà | 15 | 8 | 4 | 3 | 32 | 27 | 5 | 53% | 27% | 20% | 2.13 | 1.8 | 28 |
Đội khách | 15 | 4 | 3 | 8 | 20 | 29 | -9 | 27% | 20% | 53% | 1.33 | 1.93 | 15 |
2020-2021 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 2 | 4 | 11 | 15 | -4 | 25% | 25% | 50% | 1.38 | 1.88 | 8 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 33% | 0% | 67% | 1.33 | 1.33 | 3 |
Đội khách | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 11 | -4 | 20% | 40% | 40% | 1.4 | 2.2 | 5 |
2019-2020 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 12 | 2 | 6 | 24 | 20 | 4 | 60% | 10% | 30% | 1.2 | 1 | 38 |
Đội nhà | 10 | 9 | 0 | 1 | 16 | 8 | 8 | 90% | 0% | 10% | 1.6 | 0.8 | 27 |
Đội khách | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 12 | -4 | 30% | 20% | 50% | 0.8 | 1.2 | 11 |
2018-2019 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 13 | 6 | 11 | 43 | 39 | 4 | 43% | 20% | 37% | 1.43 | 1.3 | 45 |
Đội nhà | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 19 | 8 | 53% | 27% | 20% | 1.8 | 1.27 | 28 |
Đội khách | 15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 20 | -4 | 33% | 13% | 53% | 1.07 | 1.33 | 17 |