2024 ARG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 14 | 16 | 8 | 27 | 22 | 5 | 37% | 42% | 21% | 0.71 | 0.58 | 58 |
Đội nhà | 19 | 10 | 6 | 3 | 15 | 9 | 6 | 53% | 32% | 16% | 0.79 | 0.47 | 36 |
Đội khách | 19 | 4 | 10 | 5 | 12 | 13 | -1 | 21% | 53% | 26% | 0.63 | 0.69 | 22 |