2023-2024 MAL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 9 | 8 | 9 | 32 | 35 | -3 | 35% | 31% | 35% | 1.23 | 1.35 | 35 |
Đội nhà | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 16 | -1 | 31% | 31% | 39% | 1.15 | 1.23 | 16 |
Đội khách | 13 | 5 | 4 | 4 | 17 | 19 | -2 | 39% | 31% | 31% | 1.31 | 1.46 | 19 |
2022-2023 MAL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 13 | 2 | 2 | 40 | 15 | 25 | 77% | 12% | 12% | 2.35 | 0.88 | 41 |
Đội nhà | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 10 | 6 | 67% | 11% | 22% | 1.78 | 1.11 | 19 |
Đội khách | 8 | 7 | 1 | 0 | 24 | 5 | 19 | 88% | 13% | 0% | 3 | 0.63 | 22 |
2021-2022 MAL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 12 | 1 | 7 | 37 | 22 | 15 | 60% | 5% | 35% | 1.85 | 1.1 | 37 |
Đội nhà | 10 | 5 | 0 | 5 | 15 | 12 | 3 | 50% | 0% | 50% | 1.5 | 1.2 | 15 |
Đội khách | 10 | 7 | 1 | 2 | 22 | 10 | 12 | 70% | 10% | 20% | 2.2 | 1 | 22 |
2020-2021 MAL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 9 | 3 | 8 | 28 | 25 | 3 | 45% | 15% | 40% | 1.4 | 1.25 | 30 |
Đội nhà | 10 | 5 | 0 | 5 | 17 | 16 | 1 | 50% | 0% | 50% | 1.7 | 1.6 | 15 |
Đội khách | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 9 | 2 | 40% | 30% | 30% | 1.1 | 0.9 | 15 |
2019-2020 MAL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 8 | 7 | 4 | 32 | 24 | 8 | 42% | 37% | 21% | 1.69 | 1.26 | 31 |
Đội nhà | 10 | 3 | 4 | 3 | 16 | 17 | -1 | 30% | 40% | 30% | 1.6 | 1.7 | 13 |
Đội khách | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 7 | 9 | 56% | 33% | 11% | 1.78 | 0.78 | 18 |
2018-2019 MAL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 13 | 6 | 7 | 47 | 35 | 12 | 50% | 23% | 27% | 1.81 | 1.35 | 45 |
Đội nhà | 13 | 7 | 3 | 3 | 25 | 18 | 7 | 54% | 23% | 23% | 1.92 | 1.39 | 24 |
Đội khách | 13 | 6 | 3 | 4 | 22 | 17 | 5 | 46% | 23% | 31% | 1.69 | 1.31 | 21 |
2017-2018 MAL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 5 | 7 | 14 | 27 | 41 | -14 | 19% | 27% | 54% | 1.04 | 1.58 | 22 |
Đội nhà | 13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 20 | -7 | 23% | 23% | 54% | 1 | 1.54 | 12 |
Đội khách | 13 | 2 | 4 | 7 | 14 | 21 | -7 | 15% | 31% | 54% | 1.08 | 1.62 | 10 |
2016-2017 MAL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 16 | 3 | 7 | 57 | 37 | 20 | 62% | 12% | 27% | 2.19 | 1.42 | 51 |
Đội nhà | 13 | 9 | 1 | 3 | 30 | 15 | 15 | 69% | 8% | 23% | 2.31 | 1.15 | 28 |
Đội khách | 13 | 7 | 2 | 4 | 27 | 22 | 5 | 54% | 15% | 31% | 2.08 | 1.69 | 23 |
2013-2014 MAL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 3 | 11 | 27 | 39 | -12 | 36% | 14% | 50% | 1.23 | 1.77 | 27 |
Đội nhà | 11 | 3 | 3 | 5 | 15 | 18 | -3 | 27% | 27% | 46% | 1.36 | 1.64 | 12 |
Đội khách | 11 | 5 | 0 | 6 | 12 | 21 | -9 | 46% | 0% | 55% | 1.09 | 1.91 | 15 |
2012-2013 MAL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 13 | 5 | 4 | 47 | 22 | 25 | 59% | 23% | 18% | 2.14 | 1 | 44 |
Đội nhà | 11 | 6 | 2 | 3 | 27 | 12 | 15 | 55% | 18% | 27% | 2.46 | 1.09 | 20 |
Đội khách | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 10 | 10 | 64% | 27% | 9% | 1.82 | 0.91 | 24 |
2011-2012 MAL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 6 | 7 | 32 | 31 | 1 | 41% | 27% | 32% | 1.46 | 1.41 | 33 |
Đội nhà | 11 | 3 | 4 | 4 | 18 | 19 | -1 | 27% | 36% | 36% | 1.64 | 1.73 | 13 |
Đội khách | 11 | 6 | 2 | 3 | 14 | 12 | 2 | 55% | 18% | 27% | 1.27 | 1.09 | 20 |