2023-2024 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 12 | 7 | 15 | 39 | 45 | -6 | 35% | 21% | 44% | 1.15 | 1.32 | 43 |
Đội nhà | 17 | 6 | 1 | 10 | 19 | 26 | -7 | 35% | 6% | 59% | 1.12 | 1.53 | 19 |
Đội khách | 17 | 6 | 6 | 5 | 20 | 19 | 1 | 35% | 35% | 30% | 1.18 | 1.12 | 24 |
2022-2023 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 9 | 15 | 14 | 44 | 50 | -6 | 24% | 40% | 37% | 1.16 | 1.32 | 42 |
Đội nhà | 19 | 5 | 8 | 6 | 18 | 22 | -4 | 26% | 42% | 32% | 0.95 | 1.16 | 23 |
Đội khách | 19 | 4 | 7 | 8 | 26 | 28 | -2 | 21% | 37% | 42% | 1.37 | 1.47 | 19 |
2021-2022 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 10 | 13 | 15 | 52 | 57 | -5 | 26% | 34% | 40% | 1.37 | 1.5 | 43 |
Đội nhà | 19 | 6 | 7 | 6 | 29 | 27 | 2 | 32% | 37% | 32% | 1.53 | 1.42 | 25 |
Đội khách | 19 | 4 | 6 | 9 | 23 | 30 | -7 | 21% | 32% | 47% | 1.21 | 1.58 | 18 |
2020-2021 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 9 | 11 | 18 | 54 | 66 | -12 | 24% | 29% | 47% | 1.42 | 1.74 | 38 |
Đội nhà | 19 | 6 | 5 | 8 | 29 | 32 | -3 | 32% | 26% | 42% | 1.53 | 1.69 | 23 |
Đội khách | 19 | 3 | 6 | 10 | 25 | 34 | -9 | 16% | 32% | 53% | 1.32 | 1.79 | 15 |
2019-2020 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 13 | 4 | 9 | 40 | 43 | -3 | 50% | 15% | 35% | 1.54 | 1.65 | 43 |
Đội nhà | 13 | 9 | 2 | 2 | 25 | 18 | 7 | 69% | 15% | 15% | 1.92 | 1.39 | 29 |
Đội khách | 13 | 4 | 2 | 7 | 15 | 25 | -10 | 31% | 15% | 54% | 1.15 | 1.92 | 14 |
2018-2019 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 12 | 16 | 10 | 57 | 59 | -2 | 32% | 42% | 26% | 1.5 | 1.55 | 52 |
Đội nhà | 19 | 5 | 7 | 7 | 28 | 36 | -8 | 26% | 37% | 37% | 1.47 | 1.9 | 22 |
Đội khách | 19 | 7 | 9 | 3 | 29 | 23 | 6 | 37% | 47% | 16% | 1.53 | 1.21 | 30 |
2017-2018 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 13 | 8 | 17 | 50 | 66 | -16 | 34% | 21% | 45% | 1.32 | 1.74 | 47 |
Đội nhà | 19 | 6 | 5 | 8 | 27 | 39 | -12 | 32% | 26% | 42% | 1.42 | 2.05 | 23 |
Đội khách | 19 | 7 | 3 | 9 | 23 | 27 | -4 | 37% | 16% | 47% | 1.21 | 1.42 | 24 |
2016-2017 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 8 | 16 | 14 | 44 | 57 | -13 | 21% | 42% | 37% | 1.16 | 1.5 | 40 |
Đội nhà | 19 | 6 | 10 | 3 | 25 | 20 | 5 | 32% | 53% | 16% | 1.32 | 1.05 | 28 |
Đội khách | 19 | 2 | 6 | 11 | 19 | 37 | -18 | 11% | 32% | 58% | 1 | 1.95 | 12 |
2015-2016 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 15 | 3 | 12 | 55 | 55 | 0 | 50% | 10% | 40% | 1.83 | 1.83 | 48 |
Đội nhà | 15 | 9 | 2 | 4 | 36 | 26 | 10 | 60% | 13% | 27% | 2.4 | 1.73 | 29 |
Đội khách | 15 | 6 | 1 | 8 | 19 | 29 | -10 | 40% | 7% | 53% | 1.27 | 1.93 | 19 |
2014-2015 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 8 | 8 | 14 | 44 | 56 | -12 | 27% | 27% | 47% | 1.47 | 1.87 | 32 |
Đội nhà | 15 | 5 | 4 | 6 | 25 | 27 | -2 | 33% | 27% | 40% | 1.67 | 1.8 | 19 |
Đội khách | 15 | 3 | 4 | 8 | 19 | 29 | -10 | 20% | 27% | 53% | 1.27 | 1.93 | 13 |