2023-2024 CZE W1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 13 | 1 | 0 | 76 | 5 | 71 | 93% | 7% | 0% | 5.43 | 0.36 | 40 |
Đội nhà | 7 | 6 | 1 | 0 | 43 | 3 | 40 | 86% | 14% | 0% | 6.14 | 0.43 | 19 |
Đội khách | 7 | 7 | 0 | 0 | 33 | 2 | 31 | 100% | 0% | 0% | 4.72 | 0.29 | 21 |
2022-2023 CZE W1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 11 | 1 | 2 | 76 | 10 | 66 | 79% | 7% | 14% | 5.43 | 0.72 | 34 |
Đội nhà | 7 | 6 | 1 | 0 | 42 | 5 | 37 | 86% | 14% | 0% | 6 | 0.72 | 19 |
Đội khách | 7 | 5 | 0 | 2 | 34 | 5 | 29 | 72% | 0% | 29% | 4.86 | 0.72 | 15 |
2021-2022 CZE W1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 14 | 0 | 0 | 60 | 3 | 57 | 100% | 0% | 0% | 4.29 | 0.22 | 42 |
Đội nhà | 7 | 7 | 0 | 0 | 29 | 1 | 28 | 100% | 0% | 0% | 4.14 | 0.14 | 21 |
Đội khách | 7 | 7 | 0 | 0 | 31 | 2 | 29 | 100% | 0% | 0% | 4.43 | 0.29 | 21 |
2020-2021 CZE W1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 13 | 0 | 1 | 77 | 9 | 68 | 93% | 0% | 7% | 5.5 | 0.64 | 39 |
Đội nhà | 7 | 7 | 0 | 0 | 37 | 1 | 36 | 100% | 0% | 0% | 5.29 | 0.14 | 21 |
Đội khách | 7 | 6 | 0 | 1 | 40 | 8 | 32 | 86% | 0% | 14% | 5.72 | 1.14 | 18 |
2019-2020 CZE W1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 13 | 0 | 0 | 86 | 7 | 79 | 100% | 0% | 0% | 6.62 | 0.54 | 39 |
Đội nhà | 7 | 7 | 0 | 0 | 53 | 3 | 50 | 100% | 0% | 0% | 7.57 | 0.43 | 21 |
Đội khách | 6 | 6 | 0 | 0 | 33 | 4 | 29 | 100% | 0% | 0% | 5.5 | 0.67 | 18 |
2018-2019 CZE W1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 12 | 0 | 2 | 101 | 7 | 94 | 86% | 0% | 14% | 7.22 | 0.5 | 36 |
Đội nhà | 7 | 6 | 0 | 1 | 45 | 4 | 41 | 86% | 0% | 14% | 6.43 | 0.57 | 18 |
Đội khách | 7 | 6 | 0 | 1 | 56 | 3 | 53 | 86% | 0% | 14% | 8 | 0.43 | 18 |
2017-2018 CZE W1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 13 | 1 | 0 | 102 | 11 | 91 | 93% | 7% | 0% | 7.29 | 0.79 | 40 |
Đội nhà | 7 | 7 | 0 | 0 | 52 | 5 | 47 | 100% | 0% | 0% | 7.43 | 0.72 | 21 |
Đội khách | 7 | 6 | 1 | 0 | 50 | 6 | 44 | 86% | 14% | 0% | 7.14 | 0.86 | 19 |
2016-2017 CZE W1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 12 | 2 | 0 | 86 | 6 | 80 | 86% | 14% | 0% | 6.14 | 0.43 | 38 |
Đội nhà | 7 | 6 | 1 | 0 | 45 | 3 | 42 | 86% | 14% | 0% | 6.43 | 0.43 | 19 |
Đội khách | 7 | 6 | 1 | 0 | 41 | 3 | 38 | 86% | 14% | 0% | 5.86 | 0.43 | 19 |
2015-2016 CZE W1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 12 | 0 | 2 | 67 | 19 | 48 | 86% | 0% | 14% | 4.79 | 1.36 | 36 |
Đội nhà | 7 | 6 | 0 | 1 | 25 | 11 | 14 | 86% | 0% | 14% | 3.57 | 1.57 | 18 |
Đội khách | 7 | 6 | 0 | 1 | 42 | 8 | 34 | 86% | 0% | 14% | 6 | 1.14 | 18 |
2014-2015 CZE W1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 13 | 0 | 1 | 101 | 7 | 94 | 93% | 0% | 7% | 7.22 | 0.5 | 39 |
Đội nhà | 7 | 6 | 0 | 1 | 54 | 5 | 49 | 86% | 0% | 14% | 7.72 | 0.72 | 18 |
Đội khách | 7 | 7 | 0 | 0 | 47 | 2 | 45 | 100% | 0% | 0% | 6.72 | 0.29 | 21 |
2013-2014 CZE W1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 11 | 2 | 1 | 73 | 13 | 60 | 79% | 14% | 7% | 5.22 | 0.93 | 35 |
Đội nhà | 7 | 6 | 0 | 1 | 36 | 8 | 28 | 86% | 0% | 14% | 5.14 | 1.14 | 18 |
Đội khách | 7 | 5 | 2 | 0 | 37 | 5 | 32 | 72% | 29% | 0% | 5.29 | 0.72 | 17 |
2012-2013 CZE W1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 12 | 1 | 1 | 79 | 10 | 69 | 86% | 7% | 7% | 5.64 | 0.72 | 37 |
Đội nhà | 7 | 6 | 1 | 0 | 32 | 4 | 28 | 86% | 14% | 0% | 4.57 | 0.57 | 19 |
Đội khách | 7 | 6 | 0 | 1 | 47 | 6 | 41 | 86% | 0% | 14% | 6.72 | 0.86 | 18 |