2023-2024 CZE W1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 0 | 2 | 12 | 5 | 70 | -65 | 0% | 14% | 86% | 0.36 | 5 | 2 |
Đội nhà | 7 | 0 | 2 | 5 | 0 | 25 | -25 | 0% | 29% | 72% | 0 | 3.57 | 2 |
Đội khách | 7 | 0 | 0 | 7 | 5 | 45 | -40 | 0% | 0% | 100% | 0.72 | 6.43 | 0 |
2021-2022 CZE W1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 2 | 2 | 10 | 17 | 64 | -47 | 14% | 14% | 72% | 1.22 | 4.57 | 8 |
Đội nhà | 7 | 1 | 1 | 5 | 9 | 37 | -28 | 14% | 14% | 72% | 1.29 | 5.29 | 4 |
Đội khách | 7 | 1 | 1 | 5 | 8 | 27 | -19 | 14% | 14% | 72% | 1.14 | 3.86 | 4 |
2020-2021 CZE W1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 1 | 2 | 11 | 19 | 56 | -37 | 7% | 14% | 79% | 1.36 | 4 | 5 |
Đội nhà | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 23 | -16 | 14% | 14% | 72% | 1 | 3.29 | 4 |
Đội khách | 7 | 0 | 1 | 6 | 12 | 33 | -21 | 0% | 14% | 86% | 1.72 | 4.72 | 1 |
2019-2020 CZE W1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 3 | 0 | 10 | 12 | 56 | -44 | 23% | 0% | 77% | 0.92 | 4.31 | 9 |
Đội nhà | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 21 | -15 | 17% | 0% | 83% | 1 | 3.5 | 3 |
Đội khách | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 35 | -29 | 29% | 0% | 72% | 0.86 | 5 | 6 |
2015-2016 CZE W1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 2 | 0 | 12 | 13 | 63 | -50 | 14% | 0% | 86% | 0.93 | 4.5 | 6 |
Đội nhà | 7 | 1 | 0 | 6 | 2 | 34 | -32 | 14% | 0% | 86% | 0.29 | 4.86 | 3 |
Đội khách | 7 | 1 | 0 | 6 | 11 | 29 | -18 | 14% | 0% | 86% | 1.57 | 4.14 | 3 |
2014-2015 CZE W1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 2 | 1 | 11 | 9 | 63 | -54 | 14% | 7% | 79% | 0.64 | 4.5 | 7 |
Đội nhà | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 23 | -17 | 29% | 0% | 72% | 0.86 | 3.29 | 6 |
Đội khách | 7 | 0 | 1 | 6 | 3 | 40 | -37 | 0% | 14% | 86% | 0.43 | 5.72 | 1 |
2013-2014 CZE W1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 0 | 4 | 10 | 6 | 40 | -34 | 0% | 29% | 72% | 0.43 | 2.86 | 4 |
Đội nhà | 7 | 0 | 2 | 5 | 3 | 19 | -16 | 0% | 29% | 72% | 0.43 | 2.72 | 2 |
Đội khách | 7 | 0 | 2 | 5 | 3 | 21 | -18 | 0% | 29% | 72% | 0.43 | 3 | 2 |
2012-2013 CZE W1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 1 | 2 | 11 | 9 | 42 | -33 | 7% | 14% | 79% | 0.64 | 3 | 5 |
Đội nhà | 7 | 0 | 2 | 5 | 4 | 20 | -16 | 0% | 29% | 72% | 0.57 | 2.86 | 2 |
Đội khách | 7 | 1 | 0 | 6 | 5 | 22 | -17 | 14% | 0% | 86% | 0.72 | 3.14 | 3 |