2024 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 26% | 34% | 40% | 0.87 | 1.24 | 43 |
Đội nhà | 19 | 4 | 8 | 7 | 14 | 21 | -7 | 21% | 42% | 37% | 0.74 | 1.11 | 20 |
Đội khách | 19 | 6 | 5 | 8 | 19 | 26 | -7 | 32% | 26% | 42% | 1 | 1.37 | 23 |
2023 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 17 | 11 | 14 | 54 | 56 | -2 | 41% | 26% | 33% | 1.29 | 1.33 | 62 |
Đội nhà | 21 | 11 | 3 | 7 | 30 | 27 | 3 | 52% | 14% | 33% | 1.43 | 1.29 | 36 |
Đội khách | 21 | 6 | 8 | 7 | 24 | 29 | -5 | 29% | 38% | 33% | 1.14 | 1.38 | 26 |
2022 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 17 | 15 | 10 | 62 | 52 | 10 | 41% | 36% | 24% | 1.48 | 1.24 | 66 |
Đội nhà | 21 | 9 | 7 | 5 | 34 | 27 | 7 | 43% | 33% | 24% | 1.62 | 1.29 | 34 |
Đội khách | 21 | 8 | 8 | 5 | 28 | 25 | 3 | 38% | 38% | 24% | 1.33 | 1.19 | 32 |
2021 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 9 | 8 | 21 | 31 | 55 | -24 | 24% | 21% | 55% | 0.82 | 1.45 | 35 |
Đội nhà | 19 | 7 | 5 | 7 | 19 | 21 | -2 | 37% | 26% | 37% | 1 | 1.11 | 26 |
Đội khách | 19 | 2 | 3 | 14 | 12 | 34 | -22 | 11% | 16% | 74% | 0.63 | 1.79 | 9 |
2020 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 11 | 10 | 13 | 36 | 45 | -9 | 32% | 30% | 38% | 1.06 | 1.32 | 43 |
Đội nhà | 17 | 5 | 5 | 7 | 12 | 19 | -7 | 30% | 30% | 41% | 0.71 | 1.12 | 20 |
Đội khách | 17 | 6 | 5 | 6 | 24 | 26 | -2 | 35% | 30% | 35% | 1.41 | 1.53 | 23 |
2019 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 12 | 11 | 11 | 35 | 35 | 0 | 35% | 32% | 32% | 1.03 | 1.03 | 47 |
Đội nhà | 17 | 7 | 3 | 7 | 18 | 16 | 2 | 41% | 18% | 41% | 1.06 | 0.94 | 24 |
Đội khách | 17 | 5 | 8 | 4 | 17 | 19 | -2 | 30% | 47% | 24% | 1 | 1.12 | 23 |
2018 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 23 | 7 | 12 | 76 | 51 | 25 | 55% | 17% | 29% | 1.81 | 1.22 | 76 |
Đội nhà | 21 | 12 | 5 | 4 | 42 | 21 | 21 | 57% | 24% | 19% | 2 | 1 | 41 |
Đội khách | 21 | 11 | 2 | 8 | 34 | 30 | 4 | 52% | 10% | 38% | 1.62 | 1.43 | 35 |
2017 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 17 | 13 | 12 | 58 | 50 | 8 | 41% | 31% | 29% | 1.38 | 1.19 | 64 |
Đội nhà | 21 | 6 | 9 | 6 | 25 | 25 | 0 | 29% | 43% | 29% | 1.19 | 1.19 | 27 |
Đội khách | 21 | 11 | 4 | 6 | 33 | 25 | 8 | 52% | 19% | 29% | 1.57 | 1.19 | 37 |
2016 JPN D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 19 | 4 | 7 | 50 | 24 | 26 | 63% | 13% | 23% | 1.67 | 0.8 | 61 |
Đội nhà | 15 | 12 | 1 | 2 | 28 | 10 | 18 | 80% | 7% | 13% | 1.87 | 0.67 | 37 |
Đội khách | 15 | 7 | 3 | 5 | 22 | 14 | 8 | 47% | 20% | 33% | 1.47 | 0.93 | 24 |
2015 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 8 | 14 | 20 | 41 | 51 | -10 | 19% | 33% | 48% | 0.98 | 1.22 | 38 |
Đội nhà | 21 | 5 | 5 | 11 | 22 | 26 | -4 | 24% | 24% | 52% | 1.05 | 1.24 | 20 |
Đội khách | 21 | 3 | 9 | 9 | 19 | 25 | -6 | 14% | 43% | 43% | 0.91 | 1.19 | 18 |
2014 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 17 | 12 | 13 | 52 | 55 | -3 | 41% | 29% | 31% | 1.24 | 1.31 | 63 |
Đội nhà | 21 | 13 | 2 | 6 | 31 | 23 | 8 | 62% | 10% | 29% | 1.48 | 1.1 | 41 |
Đội khách | 21 | 4 | 10 | 7 | 21 | 32 | -11 | 19% | 48% | 33% | 1 | 1.52 | 22 |
2013 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 2 | 8 | 24 | 31 | 67 | -36 | 6% | 24% | 71% | 0.91 | 1.97 | 14 |
Đội nhà | 17 | 0 | 4 | 13 | 14 | 31 | -17 | 0% | 24% | 77% | 0.82 | 1.82 | 4 |
Đội khách | 17 | 2 | 4 | 11 | 17 | 36 | -19 | 12% | 24% | 65% | 1 | 2.12 | 10 |
2012 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 21 | 8 | 13 | 59 | 40 | 19 | 50% | 19% | 31% | 1.41 | 0.95 | 71 |
Đội nhà | 21 | 10 | 4 | 7 | 26 | 20 | 6 | 48% | 19% | 33% | 1.24 | 0.95 | 34 |
Đội khách | 21 | 11 | 4 | 6 | 33 | 20 | 13 | 52% | 19% | 29% | 1.57 | 0.95 | 37 |
2011 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 12 | 14 | 12 | 42 | 45 | -3 | 32% | 37% | 32% | 1.11 | 1.19 | 50 |
Đội nhà | 19 | 7 | 8 | 4 | 22 | 19 | 3 | 37% | 42% | 21% | 1.16 | 1 | 29 |
Đội khách | 19 | 5 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 26% | 32% | 42% | 1.05 | 1.37 | 21 |
2010 JPN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 10 | 11 | 15 | 39 | 49 | -10 | 28% | 31% | 42% | 1.08 | 1.36 | 41 |
Đội nhà | 18 | 6 | 6 | 6 | 18 | 21 | -3 | 33% | 33% | 33% | 1 | 1.17 | 24 |
Đội khách | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 28 | -7 | 22% | 28% | 50% | 1.17 | 1.56 | 17 |
2009 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 8 | 6 | 20 | 26 | 45 | -19 | 24% | 18% | 59% | 0.77 | 1.32 | 30 |
Đội nhà | 17 | 6 | 3 | 8 | 14 | 18 | -4 | 35% | 18% | 47% | 0.82 | 1.06 | 21 |
Đội khách | 17 | 2 | 3 | 12 | 12 | 27 | -15 | 12% | 18% | 71% | 0.71 | 1.59 | 9 |
2008 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 16 | 8 | 10 | 33 | 24 | 9 | 47% | 24% | 30% | 0.97 | 0.71 | 56 |
Đội nhà | 17 | 11 | 4 | 2 | 22 | 9 | 13 | 65% | 24% | 12% | 1.3 | 0.53 | 37 |
Đội khách | 17 | 5 | 4 | 8 | 11 | 15 | -4 | 30% | 24% | 47% | 0.65 | 0.88 | 19 |
2007 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 12 | 5 | 17 | 42 | 60 | -18 | 35% | 15% | 50% | 1.24 | 1.77 | 41 |
Đội nhà | 17 | 7 | 4 | 6 | 26 | 25 | 1 | 41% | 24% | 35% | 1.53 | 1.47 | 25 |
Đội khách | 17 | 5 | 1 | 11 | 16 | 35 | -19 | 30% | 6% | 65% | 0.94 | 2.06 | 16 |
2006 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 13 | 8 | 13 | 47 | 45 | 2 | 38% | 24% | 38% | 1.38 | 1.32 | 47 |
Đội nhà | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 23 | -1 | 30% | 30% | 41% | 1.3 | 1.35 | 20 |
Đội khách | 17 | 8 | 3 | 6 | 25 | 22 | 3 | 47% | 18% | 35% | 1.47 | 1.3 | 27 |
2005 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 12 | 7 | 15 | 44 | 43 | 1 | 35% | 21% | 44% | 1.3 | 1.27 | 43 |
Đội nhà | 17 | 7 | 2 | 8 | 21 | 20 | 1 | 41% | 12% | 47% | 1.24 | 1.18 | 23 |
Đội khách | 17 | 5 | 5 | 7 | 23 | 23 | 0 | 30% | 30% | 41% | 1.35 | 1.35 | 20 |
2004 JPN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 8 | 6 | 16 | 35 | 56 | -21 | 27% | 20% | 53% | 1.17 | 1.87 | 30 |
Đội nhà | 15 | 6 | 3 | 6 | 23 | 27 | -4 | 40% | 20% | 40% | 1.53 | 1.8 | 21 |
Đội khách | 15 | 2 | 3 | 10 | 12 | 29 | -17 | 13% | 20% | 67% | 0.8 | 1.93 | 9 |