2020-2021 BUL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 5 | 10 | 15 | 25 | 44 | -19 | 17% | 33% | 50% | 0.83 | 1.47 | 25 |
Đội nhà | 15 | 3 | 7 | 5 | 12 | 12 | 0 | 20% | 47% | 33% | 0.8 | 0.8 | 16 |
Đội khách | 15 | 2 | 3 | 10 | 13 | 32 | -19 | 13% | 20% | 67% | 0.87 | 2.13 | 9 |
2019-2020 BUL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 5 | 8 | 35 | 30 | 5 | 41% | 23% | 36% | 1.59 | 1.36 | 32 |
Đội nhà | 12 | 7 | 2 | 3 | 25 | 13 | 12 | 58% | 17% | 25% | 2.08 | 1.08 | 23 |
Đội khách | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 17 | -7 | 20% | 30% | 50% | 1 | 1.7 | 9 |
2018-2019 BUL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 10 | 6 | 14 | 30 | 43 | -13 | 33% | 20% | 47% | 1 | 1.43 | 36 |
Đội nhà | 15 | 5 | 3 | 7 | 16 | 19 | -3 | 33% | 20% | 47% | 1.07 | 1.27 | 18 |
Đội khách | 15 | 5 | 3 | 7 | 14 | 24 | -10 | 33% | 20% | 47% | 0.93 | 1.6 | 18 |
2017-2018 BUL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 10 | 10 | 10 | 42 | 41 | 1 | 33% | 33% | 33% | 1.4 | 1.37 | 40 |
Đội nhà | 15 | 8 | 5 | 2 | 28 | 16 | 12 | 53% | 33% | 13% | 1.87 | 1.07 | 29 |
Đội khách | 15 | 2 | 5 | 8 | 14 | 25 | -11 | 13% | 33% | 53% | 0.93 | 1.67 | 11 |
2016-2017 BUL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 5 | 7 | 14 | 22 | 39 | -17 | 19% | 27% | 54% | 0.85 | 1.5 | 22 |
Đội nhà | 13 | 4 | 3 | 6 | 11 | 14 | -3 | 31% | 23% | 46% | 0.85 | 1.08 | 15 |
Đội khách | 13 | 1 | 4 | 8 | 11 | 25 | -14 | 8% | 31% | 62% | 0.85 | 1.92 | 7 |
2015-2016 BUL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 13 | 11 | 6 | 42 | 26 | 16 | 43% | 37% | 20% | 1.4 | 0.87 | 50 |
Đội nhà | 15 | 9 | 3 | 3 | 27 | 14 | 13 | 60% | 20% | 20% | 1.8 | 0.93 | 30 |
Đội khách | 15 | 4 | 8 | 3 | 15 | 12 | 3 | 27% | 53% | 20% | 1 | 0.8 | 20 |
2014-2015 BUL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 18 | 5 | 7 | 59 | 31 | 28 | 60% | 17% | 23% | 1.97 | 1.03 | 59 |
Đội nhà | 15 | 8 | 3 | 4 | 30 | 20 | 10 | 53% | 20% | 27% | 2 | 1.33 | 27 |
Đội khách | 15 | 10 | 2 | 3 | 29 | 11 | 18 | 67% | 13% | 20% | 1.93 | 0.73 | 32 |