2023-2024 IWD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 6 | 3 | 9 | 20 | 33 | -13 | 33% | 17% | 50% | 1.11 | 1.83 | 21 |
Đội nhà | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 11 | -5 | 22% | 22% | 56% | 0.67 | 1.22 | 8 |
Đội khách | 9 | 4 | 1 | 4 | 14 | 22 | -8 | 45% | 11% | 45% | 1.56 | 2.45 | 13 |
2022-2023 IWD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 2 | 5 | 11 | 18 | 35 | -17 | 11% | 28% | 61% | 1 | 1.95 | 11 |
Đội nhà | 9 | 1 | 1 | 7 | 9 | 22 | -13 | 11% | 11% | 78% | 1 | 2.45 | 4 |
Đội khách | 9 | 1 | 4 | 4 | 9 | 13 | -4 | 11% | 45% | 45% | 1 | 1.45 | 7 |
2016-2017 IWD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 5 | 4 | 13 | 27 | 53 | -26 | 23% | 18% | 59% | 1.23 | 2.41 | 19 |
Đội nhà | 11 | 4 | 2 | 5 | 17 | 26 | -9 | 36% | 18% | 46% | 1.55 | 2.36 | 14 |
Đội khách | 11 | 1 | 2 | 8 | 10 | 27 | -17 | 9% | 18% | 73% | 0.91 | 2.46 | 5 |
2014-2015 IWD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 5 | 7 | 14 | 25 | 71 | -46 | 19% | 27% | 54% | 0.96 | 2.73 | 22 |
Đội nhà | 13 | 1 | 4 | 8 | 11 | 40 | -29 | 8% | 31% | 62% | 0.85 | 3.08 | 7 |
Đội khách | 13 | 4 | 3 | 6 | 14 | 31 | -17 | 31% | 23% | 46% | 1.08 | 2.39 | 15 |
2013-2014 IWD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 7 | 7 | 16 | 25 | 65 | -40 | 23% | 23% | 53% | 0.83 | 2.17 | 28 |
Đội nhà | 15 | 5 | 5 | 5 | 15 | 27 | -12 | 33% | 33% | 33% | 1 | 1.8 | 20 |
Đội khách | 15 | 2 | 2 | 11 | 10 | 38 | -28 | 13% | 13% | 73% | 0.67 | 2.53 | 8 |
2012-2013 IWD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 10 | 9 | 11 | 49 | 59 | -10 | 33% | 30% | 37% | 1.63 | 1.97 | 39 |
Đội nhà | 15 | 6 | 4 | 5 | 28 | 26 | 2 | 40% | 27% | 33% | 1.87 | 1.73 | 22 |
Đội khách | 15 | 4 | 5 | 6 | 21 | 33 | -12 | 27% | 33% | 40% | 1.4 | 2.2 | 17 |