2019 IDN ISL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 8 | 9 | 17 | 35 | 65 | -30 | 24% | 27% | 50% | 1.03 | 1.91 | 33 |
Đội nhà | 17 | 4 | 6 | 7 | 23 | 27 | -4 | 24% | 35% | 41% | 1.35 | 1.59 | 18 |
Đội khách | 17 | 4 | 3 | 10 | 12 | 38 | -26 | 24% | 18% | 59% | 0.71 | 2.24 | 15 |
2018 IDN ISL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 11 | 9 | 14 | 34 | 41 | -7 | 32% | 27% | 41% | 1 | 1.21 | 42 |
Đội nhà | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 10 | 11 | 53% | 24% | 24% | 1.24 | 0.59 | 31 |
Đội khách | 17 | 2 | 5 | 10 | 13 | 31 | -18 | 12% | 30% | 59% | 0.77 | 1.82 | 11 |
2017 IDN ISL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 10 | 7 | 17 | 35 | 45 | -10 | 30% | 21% | 50% | 1.03 | 1.32 | 37 |
Đội nhà | 17 | 8 | 3 | 6 | 21 | 20 | 1 | 47% | 18% | 35% | 1.24 | 1.18 | 27 |
Đội khách | 17 | 2 | 4 | 11 | 14 | 25 | -11 | 12% | 24% | 65% | 0.82 | 1.47 | 10 |