2024 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 6 | 8 | 3 | 20 | 20 | 0 | 35% | 47% | 18% | 1.18 | 1.18 | 26 |
Đội nhà | 9 | 3 | 5 | 1 | 12 | 11 | 1 | 33% | 56% | 11% | 1.33 | 1.22 | 14 |
Đội khách | 8 | 3 | 3 | 2 | 8 | 9 | -1 | 38% | 38% | 25% | 1 | 1.13 | 12 |
2023 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 7 | 3 | 8 | 23 | 28 | -5 | 39% | 17% | 45% | 1.28 | 1.56 | 24 |
Đội nhà | 9 | 5 | 3 | 1 | 14 | 6 | 8 | 56% | 33% | 11% | 1.56 | 0.67 | 18 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 7 | 9 | 22 | -13 | 22% | 0% | 78% | 1 | 2.45 | 6 |
2022 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 9 | 5 | 4 | 37 | 22 | 15 | 50% | 28% | 22% | 2.06 | 1.22 | 32 |
Đội nhà | 9 | 7 | 1 | 1 | 25 | 10 | 15 | 78% | 11% | 11% | 2.78 | 1.11 | 22 |
Đội khách | 9 | 2 | 4 | 3 | 12 | 12 | 0 | 22% | 45% | 33% | 1.33 | 1.33 | 10 |
2021 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 12 | 2 | 45% | 22% | 33% | 1.56 | 1.33 | 14 |
Đội nhà | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 75% | 0% | 25% | 1.75 | 0.75 | 9 |
Đội khách | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 20% | 40% | 40% | 1.4 | 1.8 | 5 |
2020 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 11 | 1 | 45% | 22% | 33% | 1.33 | 1.22 | 14 |
Đội nhà | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 40% | 40% | 20% | 1.4 | 1 | 8 |
Đội khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 50% | 0% | 50% | 1.25 | 1.5 | 6 |
2015 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 4 | 6 | 6 | 16 | 19 | -3 | 25% | 38% | 38% | 1 | 1.19 | 18 |
Đội nhà | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 5 | 5 | 50% | 25% | 25% | 1.25 | 0.63 | 14 |
Đội khách | 8 | 0 | 4 | 4 | 6 | 14 | -8 | 0% | 50% | 50% | 0.75 | 1.75 | 4 |
2014 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 24 | -8 | 33% | 13% | 53% | 1.07 | 1.6 | 17 |
Đội nhà | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 50% | 25% | 25% | 1.5 | 1 | 14 |
Đội khách | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 16 | -12 | 14% | 0% | 86% | 0.57 | 2.29 | 3 |
2012 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 6 | 5 | 3 | 21 | 13 | 8 | 43% | 36% | 22% | 1.5 | 0.93 | 23 |
Đội nhà | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 5 | 6 | 43% | 43% | 14% | 1.57 | 0.72 | 12 |
Đội khách | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 43% | 29% | 29% | 1.43 | 1.14 | 11 |
2010 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 29% | 29% | 43% | 1.07 | 1.36 | 16 |
Đội nhà | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 43% | 14% | 43% | 1.14 | 1.14 | 10 |
Đội khách | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 11 | -4 | 14% | 43% | 43% | 1 | 1.57 | 6 |
2009 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 4 | 4 | 6 | 17 | 25 | -8 | 29% | 29% | 43% | 1.22 | 1.79 | 16 |
Đội nhà | 7 | 4 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 57% | 29% | 14% | 1.86 | 1 | 14 |
Đội khách | 7 | 0 | 2 | 5 | 4 | 18 | -14 | 0% | 29% | 72% | 0.57 | 2.57 | 2 |
2008 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 11 | 6 | 9 | 34 | 28 | 6 | 42% | 23% | 35% | 1.31 | 1.08 | 39 |
Đội nhà | 13 | 10 | 2 | 1 | 29 | 14 | 15 | 77% | 15% | 8% | 2.23 | 1.08 | 32 |
Đội khách | 13 | 1 | 4 | 8 | 5 | 14 | -9 | 8% | 31% | 62% | 0.39 | 1.08 | 7 |
2007-2008 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 44 | 20 | 11 | 13 | 67 | 50 | 17 | 46% | 25% | 30% | 1.52 | 1.14 | 71 |
Đội nhà | 22 | 14 | 4 | 4 | 41 | 15 | 26 | 64% | 18% | 18% | 1.86 | 0.68 | 46 |
Đội khách | 22 | 6 | 7 | 9 | 26 | 35 | -9 | 27% | 32% | 41% | 1.18 | 1.59 | 25 |
2007 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 10 | 4 | 8 | 35 | 28 | 7 | 46% | 18% | 36% | 1.59 | 1.27 | 34 |
Đội nhà | 11 | 9 | 1 | 1 | 26 | 5 | 21 | 82% | 9% | 9% | 2.36 | 0.46 | 28 |
Đội khách | 11 | 1 | 3 | 7 | 9 | 23 | -14 | 9% | 27% | 64% | 0.82 | 2.09 | 6 |
2006-2007 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 44 | 22 | 8 | 14 | 66 | 48 | 18 | 50% | 18% | 32% | 1.5 | 1.09 | 74 |
Đội nhà | 22 | 14 | 4 | 4 | 41 | 17 | 24 | 64% | 18% | 18% | 1.86 | 0.77 | 46 |
Đội khách | 22 | 8 | 4 | 10 | 25 | 31 | -6 | 36% | 18% | 46% | 1.14 | 1.41 | 28 |
2006 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 13 | 2 | 7 | 40 | 31 | 9 | 59% | 9% | 32% | 1.82 | 1.41 | 41 |
Đội nhà | 11 | 8 | 1 | 2 | 24 | 12 | 12 | 73% | 9% | 18% | 2.18 | 1.09 | 25 |
Đội khách | 11 | 5 | 1 | 5 | 16 | 19 | -3 | 46% | 9% | 46% | 1.46 | 1.73 | 16 |
2005-2006 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 48 | 25 | 10 | 13 | 70 | 47 | 23 | 52% | 21% | 27% | 1.46 | 0.98 | 85 |
Đội nhà | 24 | 20 | 2 | 2 | 56 | 19 | 37 | 83% | 8% | 8% | 2.33 | 0.79 | 62 |
Đội khách | 24 | 5 | 8 | 11 | 14 | 28 | -14 | 21% | 33% | 46% | 0.58 | 1.17 | 23 |
2005 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 9 | 6 | 9 | 33 | 30 | 3 | 38% | 25% | 38% | 1.38 | 1.25 | 33 |
Đội nhà | 12 | 8 | 2 | 2 | 29 | 13 | 16 | 67% | 17% | 17% | 2.42 | 1.08 | 26 |
Đội khách | 12 | 1 | 4 | 7 | 4 | 17 | -13 | 8% | 33% | 58% | 0.33 | 1.42 | 7 |