2023-2024 MNE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 17 | 10 | 9 | 66 | 43 | 23 | 47% | 28% | 25% | 1.83 | 1.2 | 61 |
Đội nhà | 18 | 10 | 5 | 3 | 36 | 19 | 17 | 56% | 28% | 17% | 2 | 1.06 | 35 |
Đội khách | 18 | 7 | 5 | 6 | 30 | 24 | 6 | 39% | 28% | 33% | 1.67 | 1.33 | 26 |
2022-2023 MNE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 20 | 10 | 6 | 61 | 37 | 24 | 56% | 28% | 17% | 1.7 | 1.03 | 70 |
Đội nhà | 18 | 12 | 3 | 3 | 35 | 17 | 18 | 67% | 17% | 17% | 1.95 | 0.95 | 39 |
Đội khách | 18 | 8 | 7 | 3 | 26 | 20 | 6 | 45% | 39% | 17% | 1.45 | 1.11 | 31 |
2021-2022 MNE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 20 | 7 | 9 | 78 | 45 | 33 | 56% | 20% | 25% | 2.17 | 1.25 | 67 |
Đội nhà | 18 | 12 | 2 | 4 | 45 | 22 | 23 | 67% | 11% | 22% | 2.5 | 1.22 | 38 |
Đội khách | 18 | 8 | 5 | 5 | 33 | 23 | 10 | 45% | 28% | 28% | 1.83 | 1.28 | 29 |
2020-2021 MNE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 27 | 4 | 5 | 65 | 29 | 36 | 75% | 11% | 14% | 1.81 | 0.81 | 85 |
Đội nhà | 18 | 13 | 2 | 3 | 31 | 16 | 15 | 72% | 11% | 17% | 1.72 | 0.89 | 41 |
Đội khách | 18 | 14 | 2 | 2 | 34 | 13 | 21 | 78% | 11% | 11% | 1.89 | 0.72 | 44 |
2019-2020 MNE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 23 | 4 | 4 | 63 | 26 | 37 | 74% | 13% | 13% | 2.03 | 0.84 | 73 |
Đội nhà | 16 | 13 | 2 | 1 | 30 | 11 | 19 | 81% | 13% | 6% | 1.88 | 0.69 | 41 |
Đội khách | 15 | 10 | 2 | 3 | 33 | 15 | 18 | 67% | 13% | 20% | 2.2 | 1 | 32 |
2018-2019 MNE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 17 | 14 | 5 | 56 | 25 | 31 | 47% | 39% | 14% | 1.56 | 0.7 | 65 |
Đội nhà | 18 | 10 | 6 | 2 | 37 | 12 | 25 | 56% | 33% | 11% | 2.06 | 0.67 | 36 |
Đội khách | 18 | 7 | 8 | 3 | 19 | 13 | 6 | 39% | 45% | 17% | 1.06 | 0.72 | 29 |
2017-2018 MNE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 14 | 15 | 7 | 44 | 30 | 14 | 39% | 42% | 20% | 1.22 | 0.83 | 57 |
Đội nhà | 18 | 9 | 7 | 2 | 28 | 13 | 15 | 50% | 39% | 11% | 1.56 | 0.72 | 34 |
Đội khách | 18 | 5 | 8 | 5 | 16 | 17 | -1 | 28% | 45% | 28% | 0.89 | 0.95 | 23 |
2016-2017 MNE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 17 | 6 | 10 | 52 | 28 | 24 | 52% | 18% | 30% | 1.58 | 0.85 | 57 |
Đội nhà | 17 | 12 | 1 | 4 | 36 | 15 | 21 | 71% | 6% | 24% | 2.12 | 0.88 | 37 |
Đội khách | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 13 | 3 | 31% | 31% | 38% | 1 | 0.81 | 20 |
2015-2016 MNE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 19 | 6 | 8 | 48 | 21 | 27 | 58% | 18% | 24% | 1.46 | 0.64 | 63 |
Đội nhà | 17 | 10 | 3 | 4 | 26 | 11 | 15 | 59% | 18% | 24% | 1.53 | 0.65 | 33 |
Đội khách | 16 | 9 | 3 | 4 | 22 | 10 | 12 | 56% | 19% | 25% | 1.38 | 0.63 | 30 |
2014-2015 MNE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 18 | 9 | 6 | 46 | 20 | 26 | 55% | 27% | 18% | 1.39 | 0.61 | 63 |
Đội nhà | 17 | 9 | 5 | 3 | 27 | 11 | 16 | 53% | 30% | 18% | 1.59 | 0.65 | 32 |
Đội khách | 16 | 9 | 4 | 3 | 19 | 9 | 10 | 56% | 25% | 19% | 1.19 | 0.56 | 31 |
2013-2014 MNE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 16 | 6 | 11 | 36 | 26 | 10 | 49% | 18% | 33% | 1.09 | 0.79 | 54 |
Đội nhà | 17 | 9 | 3 | 5 | 20 | 12 | 8 | 53% | 18% | 30% | 1.18 | 0.71 | 30 |
Đội khách | 16 | 7 | 3 | 6 | 16 | 14 | 2 | 44% | 19% | 38% | 1 | 0.88 | 24 |
2012-2013 MNE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 17 | 9 | 7 | 56 | 39 | 17 | 52% | 27% | 21% | 1.7 | 1.18 | 60 |
Đội nhà | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 24 | 0 | 41% | 24% | 35% | 1.41 | 1.41 | 25 |
Đội khách | 16 | 10 | 5 | 1 | 32 | 15 | 17 | 63% | 31% | 6% | 2 | 0.94 | 35 |
2011-2012 MNE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 25 | 5 | 3 | 82 | 25 | 57 | 76% | 15% | 9% | 2.49 | 0.76 | 80 |
Đội nhà | 17 | 11 | 3 | 3 | 47 | 14 | 33 | 65% | 18% | 18% | 2.77 | 0.82 | 36 |
Đội khách | 16 | 14 | 2 | 0 | 35 | 11 | 24 | 88% | 13% | 0% | 2.19 | 0.69 | 44 |
2010-2011 MNE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 22 | 7 | 4 | 58 | 29 | 29 | 67% | 21% | 12% | 1.76 | 0.88 | 73 |
Đội nhà | 17 | 11 | 4 | 2 | 32 | 18 | 14 | 65% | 24% | 12% | 1.88 | 1.06 | 37 |
Đội khách | 16 | 11 | 3 | 2 | 26 | 11 | 15 | 69% | 19% | 13% | 1.63 | 0.69 | 36 |
2009-2010 MNE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 21 | 6 | 6 | 67 | 35 | 32 | 64% | 18% | 18% | 2.03 | 1.06 | 69 |
Đội nhà | 17 | 13 | 2 | 2 | 41 | 16 | 25 | 77% | 12% | 12% | 2.41 | 0.94 | 41 |
Đội khách | 16 | 8 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 50% | 25% | 25% | 1.63 | 1.19 | 28 |
2009 MNE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 100% | 0% | 0% | 3 | 2 | 3 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 100% | 0% | 0% | 3 | 2 | 3 |
2008-2009 MNE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 21 | 7 | 5 | 72 | 33 | 39 | 64% | 21% | 15% | 2.18 | 1 | 70 |
Đội nhà | 17 | 12 | 4 | 1 | 49 | 16 | 33 | 71% | 24% | 6% | 2.88 | 0.94 | 40 |
Đội khách | 16 | 9 | 3 | 4 | 23 | 17 | 6 | 56% | 19% | 25% | 1.44 | 1.06 | 30 |
2007-2008 MNE D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 18 | 12 | 3 | 43 | 13 | 30 | 55% | 36% | 9% | 1.3 | 0.39 | 66 |
Đội nhà | 17 | 12 | 4 | 1 | 30 | 6 | 24 | 71% | 24% | 6% | 1.77 | 0.35 | 40 |
Đội khách | 16 | 6 | 8 | 2 | 13 | 7 | 6 | 38% | 50% | 13% | 0.81 | 0.44 | 26 |
2005-2006 SER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 7 | 10 | 13 | 27 | 40 | -13 | 23% | 33% | 43% | 0.9 | 1.33 | 31 |
Đội nhà | 15 | 5 | 6 | 4 | 18 | 15 | 3 | 33% | 40% | 27% | 1.2 | 1 | 21 |
Đội khách | 15 | 2 | 4 | 9 | 9 | 25 | -16 | 13% | 27% | 60% | 0.6 | 1.67 | 10 |
2005 SER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 3 | 6 | 6 | 13 | 19 | -6 | 20% | 40% | 40% | 0.87 | 1.27 | 15 |
Đội nhà | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 8 | 1 | 29% | 43% | 29% | 1.29 | 1.14 | 9 |
Đội khách | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 11 | -7 | 13% | 38% | 50% | 0.5 | 1.38 | 6 |
2004-2005 SER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 12 | 5 | 13 | 37 | 37 | 0 | 40% | 17% | 43% | 1.23 | 1.23 | 41 |
Đội nhà | 15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 12 | 5 | 47% | 20% | 33% | 1.13 | 0.8 | 24 |
Đội khách | 15 | 5 | 2 | 8 | 20 | 25 | -5 | 33% | 13% | 53% | 1.33 | 1.67 | 17 |