2024 FFSA PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 13 | 5 | 4 | 55 | 27 | 28 | 59% | 23% | 18% | 2.5 | 1.23 | 44 |
Đội nhà | 11 | 6 | 3 | 2 | 20 | 12 | 8 | 55% | 27% | 18% | 1.82 | 1.09 | 21 |
Đội khách | 11 | 7 | 2 | 2 | 35 | 15 | 20 | 64% | 18% | 18% | 3.18 | 1.36 | 23 |
2023 FFSA PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 10 | 6 | 6 | 50 | 31 | 19 | 46% | 27% | 27% | 2.27 | 1.41 | 36 |
Đội nhà | 11 | 5 | 3 | 3 | 29 | 16 | 13 | 46% | 27% | 27% | 2.64 | 1.46 | 18 |
Đội khách | 11 | 5 | 3 | 3 | 21 | 15 | 6 | 46% | 27% | 27% | 1.91 | 1.36 | 18 |
2022 FFSA PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 3 | 10 | 31 | 43 | -12 | 41% | 14% | 46% | 1.41 | 1.96 | 30 |
Đội nhà | 11 | 6 | 1 | 4 | 21 | 15 | 6 | 55% | 9% | 36% | 1.91 | 1.36 | 19 |
Đội khách | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 28 | -18 | 27% | 18% | 55% | 0.91 | 2.55 | 11 |
2021 FFSA PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 12 | 3 | 7 | 38 | 23 | 15 | 55% | 14% | 32% | 1.73 | 1.05 | 39 |
Đội nhà | 11 | 7 | 0 | 4 | 20 | 15 | 5 | 64% | 0% | 36% | 1.82 | 1.36 | 21 |
Đội khách | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 8 | 10 | 46% | 27% | 27% | 1.64 | 0.73 | 18 |
2020 FFSA PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 12 | 2 | 8 | 37 | 27 | 10 | 55% | 9% | 36% | 1.68 | 1.23 | 38 |
Đội nhà | 11 | 8 | 1 | 2 | 23 | 11 | 12 | 73% | 9% | 18% | 2.09 | 1 | 25 |
Đội khách | 11 | 4 | 1 | 6 | 14 | 16 | -2 | 36% | 9% | 55% | 1.27 | 1.46 | 13 |
2019 FFSA PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 5 | 9 | 39 | 43 | -4 | 36% | 23% | 41% | 1.77 | 1.96 | 29 |
Đội nhà | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 18 | 5 | 55% | 18% | 27% | 2.09 | 1.64 | 20 |
Đội khách | 11 | 2 | 3 | 6 | 16 | 25 | -9 | 18% | 27% | 55% | 1.46 | 2.27 | 9 |
2016 FFSA PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 1 | 2 | 19 | 21 | 69 | -48 | 5% | 9% | 86% | 0.96 | 3.14 | 5 |
Đội nhà | 11 | 0 | 2 | 9 | 12 | 32 | -20 | 0% | 18% | 82% | 1.09 | 2.91 | 2 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 10 | 9 | 37 | -28 | 9% | 0% | 91% | 0.82 | 3.36 | 3 |
2015 FFSA PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 15 | 4 | 11 | 82 | 50 | 32 | 50% | 13% | 37% | 2.73 | 1.67 | 49 |
Đội nhà | 15 | 10 | 2 | 3 | 44 | 13 | 31 | 67% | 13% | 20% | 2.93 | 0.87 | 32 |
Đội khách | 15 | 5 | 2 | 8 | 38 | 37 | 1 | 33% | 13% | 53% | 2.53 | 2.47 | 17 |