2024 FFSA PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 10 | 3 | 9 | 44 | 36 | 8 | 46% | 14% | 41% | 2 | 1.64 | 33 |
Đội nhà | 11 | 7 | 2 | 2 | 24 | 13 | 11 | 64% | 18% | 18% | 2.18 | 1.18 | 23 |
Đội khách | 11 | 3 | 1 | 7 | 20 | 23 | -3 | 27% | 9% | 64% | 1.82 | 2.09 | 10 |
2019 FFSA PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 0 | 4 | 18 | 20 | 59 | -39 | 0% | 18% | 82% | 0.91 | 2.68 | 4 |
Đội nhà | 11 | 0 | 1 | 10 | 9 | 31 | -22 | 0% | 9% | 91% | 0.82 | 2.82 | 1 |
Đội khách | 11 | 0 | 3 | 8 | 11 | 28 | -17 | 0% | 27% | 73% | 1 | 2.55 | 3 |
2018 FFSA PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 6 | 6 | 10 | 36 | 46 | -10 | 27% | 27% | 46% | 1.64 | 2.09 | 24 |
Đội nhà | 11 | 3 | 2 | 6 | 17 | 26 | -9 | 27% | 18% | 55% | 1.55 | 2.36 | 11 |
Đội khách | 11 | 3 | 4 | 4 | 19 | 20 | -1 | 27% | 36% | 36% | 1.73 | 1.82 | 13 |
2017 FFSA PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 5 | 6 | 11 | 37 | 55 | -18 | 23% | 27% | 50% | 1.68 | 2.5 | 21 |
Đội nhà | 11 | 1 | 3 | 7 | 17 | 23 | -6 | 9% | 27% | 64% | 1.55 | 2.09 | 6 |
Đội khách | 11 | 4 | 3 | 4 | 20 | 32 | -12 | 36% | 27% | 36% | 1.82 | 2.91 | 15 |
2016 FFSA PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 7 | 8 | 26 | 30 | -4 | 32% | 32% | 36% | 1.18 | 1.36 | 28 |
Đội nhà | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 15 | -1 | 27% | 36% | 36% | 1.27 | 1.36 | 13 |
Đội khách | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 15 | -3 | 36% | 27% | 36% | 1.09 | 1.36 | 15 |
2015 FFSA PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 12 | 7 | 11 | 55 | 47 | 8 | 40% | 23% | 37% | 1.83 | 1.57 | 43 |
Đội nhà | 15 | 8 | 4 | 3 | 34 | 20 | 14 | 53% | 27% | 20% | 2.27 | 1.33 | 28 |
Đội khách | 15 | 4 | 3 | 8 | 21 | 27 | -6 | 27% | 20% | 53% | 1.4 | 1.8 | 15 |