2024 NOR D1 W Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 4 | 7 | 7 | 21 | 38 | -17 | 22% | 39% | 39% | 1.17 | 2.11 | 19 |
Đội nhà | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 13 | -3 | 33% | 45% | 22% | 1.11 | 1.45 | 13 |
Đội khách | 9 | 1 | 3 | 5 | 11 | 25 | -14 | 11% | 33% | 56% | 1.22 | 2.78 | 6 |
2023 NOR D1 W Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 8 | 2 | 8 | 38 | 35 | 3 | 45% | 11% | 45% | 2.11 | 1.95 | 26 |
Đội nhà | 9 | 5 | 2 | 2 | 20 | 15 | 5 | 56% | 22% | 22% | 2.22 | 1.67 | 17 |
Đội khách | 9 | 3 | 0 | 6 | 18 | 20 | -2 | 33% | 0% | 67% | 2 | 2.22 | 9 |