2020-2021 ITA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 14 | 14 | 10 | 50 | 37 | 13 | 37% | 37% | 26% | 1.32 | 0.97 | 56 |
Đội nhà | 19 | 10 | 5 | 4 | 29 | 14 | 15 | 53% | 26% | 21% | 1.53 | 0.74 | 35 |
Đội khách | 19 | 4 | 9 | 6 | 21 | 23 | -2 | 21% | 47% | 32% | 1.11 | 1.21 | 21 |
2019-2020 ITA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 14 | 14 | 10 | 48 | 38 | 10 | 37% | 37% | 26% | 1.26 | 1 | 56 |
Đội nhà | 19 | 10 | 4 | 5 | 29 | 18 | 11 | 53% | 21% | 26% | 1.53 | 0.95 | 34 |
Đội khách | 19 | 4 | 10 | 5 | 19 | 20 | -1 | 21% | 53% | 26% | 1 | 1.05 | 22 |
2018-2019 ITA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 2 | 14 | 22 | 25 | 75 | -50 | 5% | 37% | 58% | 0.66 | 1.97 | 17 |
Đội nhà | 19 | 1 | 7 | 11 | 14 | 37 | -23 | 5% | 37% | 58% | 0.74 | 1.95 | 10 |
Đội khách | 19 | 1 | 7 | 11 | 11 | 38 | -27 | 5% | 37% | 58% | 0.58 | 2 | 10 |
2017-2018 ITA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 10 | 10 | 18 | 36 | 59 | -23 | 26% | 26% | 47% | 0.95 | 1.55 | 40 |
Đội nhà | 19 | 7 | 6 | 6 | 22 | 24 | -2 | 37% | 32% | 32% | 1.16 | 1.26 | 27 |
Đội khách | 19 | 3 | 4 | 12 | 14 | 35 | -21 | 16% | 21% | 63% | 0.74 | 1.84 | 13 |
2016-2017 ITA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 12 | 7 | 19 | 43 | 61 | -18 | 32% | 19% | 50% | 1.13 | 1.61 | 43 |
Đội nhà | 19 | 6 | 5 | 8 | 25 | 30 | -5 | 32% | 26% | 42% | 1.32 | 1.58 | 23 |
Đội khách | 19 | 6 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 32% | 11% | 58% | 0.95 | 1.63 | 20 |
2015-2016 ITA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 13 | 11 | 14 | 43 | 45 | -2 | 34% | 29% | 37% | 1.13 | 1.19 | 50 |
Đội nhà | 19 | 7 | 8 | 4 | 25 | 18 | 7 | 37% | 42% | 21% | 1.32 | 0.95 | 29 |
Đội khách | 19 | 6 | 3 | 10 | 18 | 27 | -9 | 32% | 16% | 53% | 0.95 | 1.42 | 21 |
2014-2015 ITA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 10 | 13 | 15 | 28 | 41 | -13 | 26% | 34% | 40% | 0.74 | 1.08 | 43 |
Đội nhà | 19 | 4 | 9 | 6 | 16 | 19 | -3 | 21% | 47% | 32% | 0.84 | 1 | 21 |
Đội khách | 19 | 6 | 4 | 9 | 12 | 22 | -10 | 32% | 21% | 47% | 0.63 | 1.16 | 22 |
2013-2014 ITA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 10 | 6 | 22 | 34 | 54 | -20 | 26% | 16% | 58% | 0.9 | 1.42 | 36 |
Đội nhà | 19 | 6 | 2 | 11 | 19 | 22 | -3 | 32% | 11% | 58% | 1 | 1.16 | 20 |
Đội khách | 19 | 4 | 4 | 11 | 15 | 32 | -17 | 21% | 21% | 58% | 0.79 | 1.69 | 16 |
2012-2013 ITA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 12 | 9 | 17 | 37 | 52 | -15 | 32% | 24% | 45% | 0.97 | 1.37 | 45 |
Đội nhà | 19 | 6 | 8 | 5 | 18 | 16 | 2 | 32% | 42% | 26% | 0.95 | 0.84 | 26 |
Đội khách | 19 | 6 | 1 | 12 | 19 | 36 | -17 | 32% | 5% | 63% | 1 | 1.9 | 19 |
2011-2012 ITA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 12 | 13 | 13 | 35 | 45 | -10 | 32% | 34% | 34% | 0.92 | 1.19 | 49 |
Đội nhà | 19 | 8 | 6 | 5 | 16 | 15 | 1 | 42% | 32% | 26% | 0.84 | 0.79 | 30 |
Đội khách | 19 | 4 | 7 | 8 | 19 | 30 | -11 | 21% | 37% | 42% | 1 | 1.58 | 19 |
2010-2011 ITA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 11 | 13 | 14 | 38 | 40 | -2 | 29% | 34% | 37% | 1 | 1.05 | 46 |
Đội nhà | 19 | 6 | 8 | 5 | 15 | 13 | 2 | 32% | 42% | 26% | 0.79 | 0.69 | 26 |
Đội khách | 19 | 5 | 5 | 9 | 23 | 27 | -4 | 26% | 26% | 47% | 1.21 | 1.42 | 20 |
2009-2010 ITA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 12 | 8 | 18 | 37 | 42 | -5 | 32% | 21% | 47% | 0.97 | 1.11 | 44 |
Đội nhà | 19 | 6 | 5 | 8 | 20 | 21 | -1 | 32% | 26% | 42% | 1.05 | 1.11 | 23 |
Đội khách | 19 | 6 | 3 | 10 | 17 | 21 | -4 | 32% | 16% | 53% | 0.9 | 1.11 | 21 |
2008-2009 ITA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 8 | 14 | 16 | 35 | 49 | -14 | 21% | 37% | 42% | 0.92 | 1.29 | 38 |
Đội nhà | 19 | 3 | 8 | 8 | 15 | 23 | -8 | 16% | 42% | 42% | 0.79 | 1.21 | 17 |
Đội khách | 19 | 5 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 26% | 32% | 42% | 1.05 | 1.37 | 21 |
2007-2008 ITA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 24 | 13 | 5 | 77 | 43 | 34 | 57% | 31% | 12% | 1.83 | 1.02 | 85 |
Đội nhà | 21 | 13 | 6 | 2 | 47 | 20 | 27 | 62% | 29% | 10% | 2.24 | 0.95 | 45 |
Đội khách | 21 | 11 | 7 | 3 | 30 | 23 | 7 | 52% | 33% | 14% | 1.43 | 1.1 | 40 |
2006-2007 ITA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 9 | 12 | 17 | 38 | 48 | -10 | 24% | 32% | 45% | 1 | 1.26 | 39 |
Đội nhà | 19 | 7 | 6 | 6 | 21 | 18 | 3 | 37% | 32% | 32% | 1.11 | 0.95 | 27 |
Đội khách | 19 | 2 | 6 | 11 | 17 | 30 | -13 | 11% | 32% | 58% | 0.9 | 1.58 | 12 |
2005-2006 ITA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 13 | 15 | 10 | 54 | 49 | 5 | 34% | 40% | 26% | 1.42 | 1.29 | 54 |
Đội nhà | 19 | 9 | 8 | 2 | 33 | 19 | 14 | 47% | 42% | 11% | 1.74 | 1 | 35 |
Đội khách | 19 | 4 | 7 | 8 | 21 | 30 | -9 | 21% | 37% | 42% | 1.11 | 1.58 | 19 |
2004-2005 ITA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 11 | 10 | 17 | 32 | 49 | -17 | 29% | 26% | 45% | 0.84 | 1.29 | 43 |
Đội nhà | 19 | 8 | 5 | 6 | 20 | 18 | 2 | 42% | 26% | 32% | 1.05 | 0.95 | 29 |
Đội khách | 19 | 3 | 5 | 11 | 12 | 31 | -19 | 16% | 26% | 58% | 0.63 | 1.63 | 14 |