2021 AUS BPLD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 7 | 8 | 5 | 46 | 36 | 10 | 35% | 40% | 25% | 2.3 | 1.8 | 29 |
Đội nhà | 10 | 4 | 3 | 3 | 26 | 21 | 5 | 40% | 30% | 30% | 2.6 | 2.1 | 15 |
Đội khách | 10 | 3 | 5 | 2 | 20 | 15 | 5 | 30% | 50% | 20% | 2 | 1.5 | 14 |
2019 AUS BPLD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 4 | 4 | 14 | 35 | 62 | -27 | 18% | 18% | 64% | 1.59 | 2.82 | 16 |
Đội nhà | 11 | 2 | 3 | 6 | 17 | 33 | -16 | 18% | 27% | 55% | 1.55 | 3 | 9 |
Đội khách | 11 | 2 | 1 | 8 | 18 | 29 | -11 | 18% | 9% | 73% | 1.64 | 2.64 | 7 |
2018 AUS BPLD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 11 | 2 | 9 | 55 | 58 | -3 | 50% | 9% | 41% | 2.5 | 2.64 | 35 |
Đội nhà | 11 | 8 | 0 | 3 | 31 | 29 | 2 | 73% | 0% | 27% | 2.82 | 2.64 | 24 |
Đội khách | 11 | 3 | 2 | 6 | 24 | 29 | -5 | 27% | 18% | 55% | 2.18 | 2.64 | 11 |
2017 AUS BPLD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 0 | 1 | 21 | 20 | 115 | -95 | 0% | 5% | 96% | 0.91 | 5.23 | 1 |
Đội nhà | 11 | 0 | 1 | 10 | 10 | 53 | -43 | 0% | 9% | 91% | 0.91 | 4.82 | 1 |
Đội khách | 11 | 0 | 0 | 11 | 10 | 62 | -52 | 0% | 0% | 100% | 0.91 | 5.64 | 0 |
2016 AUS BPLD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 3 | 11 | 40 | 63 | -23 | 36% | 14% | 50% | 1.82 | 2.86 | 27 |
Đội nhà | 11 | 4 | 2 | 5 | 21 | 25 | -4 | 36% | 18% | 46% | 1.91 | 2.27 | 14 |
Đội khách | 11 | 4 | 1 | 6 | 19 | 38 | -19 | 36% | 9% | 55% | 1.73 | 3.46 | 13 |
2015 AUS BPLD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 8 | 4 | 8 | 38 | 35 | 3 | 40% | 20% | 40% | 1.9 | 1.75 | 28 |
Đội nhà | 11 | 4 | 3 | 4 | 21 | 18 | 3 | 36% | 27% | 36% | 1.91 | 1.64 | 15 |
Đội khách | 9 | 4 | 1 | 4 | 17 | 17 | 0 | 45% | 11% | 45% | 1.89 | 1.89 | 13 |