2024 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 13 | 1 | 3 | 44 | 20 | 24 | 77% | 6% | 18% | 2.59 | 1.18 | 40 |
Đội nhà | 8 | 7 | 0 | 1 | 25 | 7 | 18 | 88% | 0% | 13% | 3.13 | 0.88 | 21 |
Đội khách | 9 | 6 | 1 | 2 | 19 | 13 | 6 | 67% | 11% | 22% | 2.11 | 1.45 | 19 |
2023 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 9 | 8 | 1 | 33 | 18 | 15 | 50% | 45% | 6% | 1.83 | 1 | 35 |
Đội nhà | 9 | 6 | 3 | 0 | 17 | 7 | 10 | 67% | 33% | 0% | 1.89 | 0.78 | 21 |
Đội khách | 9 | 3 | 5 | 1 | 16 | 11 | 5 | 33% | 56% | 11% | 1.78 | 1.22 | 14 |
2022 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 11 | 5 | 2 | 35 | 20 | 15 | 61% | 28% | 11% | 1.95 | 1.11 | 38 |
Đội nhà | 9 | 7 | 2 | 0 | 25 | 13 | 12 | 78% | 22% | 0% | 2.78 | 1.45 | 23 |
Đội khách | 9 | 4 | 3 | 2 | 10 | 7 | 3 | 45% | 33% | 22% | 1.11 | 0.78 | 15 |
2021 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 8 | 0 | 1 | 18 | 6 | 12 | 89% | 0% | 11% | 2 | 0.67 | 24 |
Đội nhà | 4 | 4 | 0 | 0 | 8 | 2 | 6 | 100% | 0% | 0% | 2 | 0.5 | 12 |
Đội khách | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 4 | 6 | 80% | 0% | 20% | 2 | 0.8 | 12 |
2020 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 7 | 2 | 0 | 20 | 9 | 11 | 78% | 22% | 0% | 2.22 | 1 | 23 |
Đội nhà | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 4 | 4 | 75% | 25% | 0% | 2 | 1 | 10 |
Đội khách | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 5 | 7 | 80% | 20% | 0% | 2.4 | 1 | 13 |
2019 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 9 | 5 | 3 | 28 | 13 | 15 | 53% | 30% | 18% | 1.65 | 0.77 | 32 |
Đội nhà | 9 | 7 | 1 | 1 | 21 | 7 | 14 | 78% | 11% | 11% | 2.33 | 0.78 | 22 |
Đội khách | 8 | 2 | 4 | 2 | 7 | 6 | 1 | 25% | 50% | 25% | 0.88 | 0.75 | 10 |
2018 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 9 | 5 | 1 | 27 | 7 | 20 | 60% | 33% | 7% | 1.8 | 0.47 | 32 |
Đội nhà | 8 | 6 | 1 | 1 | 19 | 4 | 15 | 75% | 13% | 13% | 2.38 | 0.5 | 19 |
Đội khách | 7 | 3 | 4 | 0 | 8 | 3 | 5 | 43% | 57% | 0% | 1.14 | 0.43 | 13 |
2017 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 6 | 5 | 4 | 22 | 20 | 2 | 40% | 33% | 27% | 1.47 | 1.33 | 23 |
Đội nhà | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 5 | 5 | 50% | 38% | 13% | 1.25 | 0.63 | 15 |
Đội khách | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 15 | -3 | 29% | 29% | 43% | 1.72 | 2.14 | 8 |
2016 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 7 | 6 | 2 | 25 | 16 | 9 | 47% | 40% | 13% | 1.67 | 1.07 | 27 |
Đội nhà | 7 | 3 | 3 | 1 | 12 | 7 | 5 | 43% | 43% | 14% | 1.72 | 1 | 12 |
Đội khách | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 9 | 4 | 50% | 38% | 13% | 1.63 | 1.13 | 15 |
2015 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 7 | 6 | 3 | 35 | 24 | 11 | 44% | 38% | 19% | 2.19 | 1.5 | 27 |
Đội nhà | 8 | 3 | 4 | 1 | 17 | 10 | 7 | 38% | 50% | 13% | 2.13 | 1.25 | 13 |
Đội khách | 8 | 4 | 2 | 2 | 18 | 14 | 4 | 50% | 25% | 25% | 2.25 | 1.75 | 14 |
2014 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 10 | 3 | 2 | 35 | 19 | 16 | 67% | 20% | 13% | 2.33 | 1.27 | 33 |
Đội nhà | 8 | 6 | 1 | 1 | 22 | 10 | 12 | 75% | 13% | 13% | 2.75 | 1.25 | 19 |
Đội khách | 7 | 4 | 2 | 1 | 13 | 9 | 4 | 57% | 29% | 14% | 1.86 | 1.29 | 14 |
2013 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 8 | 2 | 4 | 25 | 12 | 13 | 57% | 14% | 29% | 1.79 | 0.86 | 26 |
Đội nhà | 7 | 6 | 0 | 1 | 18 | 4 | 14 | 86% | 0% | 14% | 2.57 | 0.57 | 18 |
Đội khách | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 8 | -1 | 29% | 29% | 43% | 1 | 1.14 | 8 |
2012 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 8 | 4 | 2 | 31 | 14 | 17 | 57% | 29% | 14% | 2.22 | 1 | 28 |
Đội nhà | 7 | 5 | 2 | 0 | 20 | 5 | 15 | 72% | 29% | 0% | 2.86 | 0.72 | 17 |
Đội khách | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 9 | 2 | 43% | 29% | 29% | 1.57 | 1.29 | 11 |
2010 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 6 | 2 | 6 | 15 | 12 | 3 | 43% | 14% | 43% | 1.07 | 0.86 | 20 |
Đội nhà | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 5 | 2 | 43% | 14% | 43% | 1 | 0.72 | 10 |
Đội khách | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 7 | 1 | 43% | 14% | 43% | 1.14 | 1 | 10 |
2009 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 4 | 3 | 7 | 18 | 19 | -1 | 29% | 22% | 50% | 1.29 | 1.36 | 15 |
Đội nhà | 7 | 4 | 1 | 2 | 15 | 8 | 7 | 57% | 14% | 29% | 2.14 | 1.14 | 13 |
Đội khách | 7 | 0 | 2 | 5 | 3 | 11 | -8 | 0% | 29% | 72% | 0.43 | 1.57 | 2 |
2008 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 14 | 3 | 9 | 36 | 25 | 11 | 54% | 12% | 35% | 1.39 | 0.96 | 45 |
Đội nhà | 13 | 8 | 2 | 3 | 21 | 10 | 11 | 62% | 15% | 23% | 1.62 | 0.77 | 26 |
Đội khách | 13 | 6 | 1 | 6 | 15 | 15 | 0 | 46% | 8% | 46% | 1.15 | 1.15 | 19 |
2007-2008 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 44 | 12 | 16 | 16 | 46 | 58 | -12 | 27% | 36% | 36% | 1.05 | 1.32 | 52 |
Đội nhà | 22 | 8 | 9 | 5 | 31 | 28 | 3 | 36% | 41% | 23% | 1.41 | 1.27 | 33 |
Đội khách | 22 | 4 | 7 | 11 | 15 | 30 | -15 | 18% | 32% | 50% | 0.68 | 1.36 | 19 |
2007 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 9 | 6 | 21 | 23 | -2 | 32% | 41% | 27% | 0.96 | 1.05 | 30 |
Đội nhà | 11 | 5 | 5 | 1 | 15 | 10 | 5 | 46% | 46% | 9% | 1.36 | 0.91 | 20 |
Đội khách | 11 | 2 | 4 | 5 | 6 | 13 | -7 | 18% | 36% | 46% | 0.55 | 1.18 | 10 |
2006-2007 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 45 | 22 | 11 | 12 | 61 | 32 | 29 | 49% | 25% | 27% | 1.36 | 0.71 | 77 |
Đội nhà | 22 | 15 | 2 | 5 | 40 | 13 | 27 | 68% | 9% | 23% | 1.82 | 0.59 | 47 |
Đội khách | 23 | 7 | 9 | 7 | 21 | 19 | 2 | 31% | 39% | 31% | 0.91 | 0.83 | 30 |
2006 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 4 | 9 | 24 | 15 | 9 | 41% | 18% | 41% | 1.09 | 0.68 | 31 |
Đội nhà | 11 | 6 | 0 | 5 | 17 | 8 | 9 | 55% | 0% | 46% | 1.55 | 0.73 | 18 |
Đội khách | 11 | 3 | 4 | 4 | 7 | 7 | 0 | 27% | 36% | 36% | 0.64 | 0.64 | 13 |
2005-2006 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 48 | 24 | 16 | 8 | 71 | 41 | 30 | 50% | 33% | 17% | 1.48 | 0.86 | 88 |
Đội nhà | 24 | 12 | 10 | 2 | 46 | 22 | 24 | 50% | 42% | 8% | 1.92 | 0.92 | 46 |
Đội khách | 24 | 12 | 6 | 6 | 25 | 19 | 6 | 50% | 25% | 25% | 1.04 | 0.79 | 42 |
2005 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 15 | 7 | 2 | 37 | 13 | 24 | 63% | 29% | 8% | 1.54 | 0.54 | 52 |
Đội nhà | 12 | 8 | 4 | 0 | 24 | 6 | 18 | 67% | 33% | 0% | 2 | 0.5 | 28 |
Đội khách | 12 | 7 | 3 | 2 | 13 | 7 | 6 | 58% | 25% | 17% | 1.08 | 0.58 | 24 |