2023-2024 ENG U21 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 13 | 3 | 4 | 53 | 29 | 24 | 65% | 15% | 20% | 2.65 | 1.45 | 42 |
Đội nhà | 10 | 6 | 1 | 3 | 23 | 16 | 7 | 60% | 10% | 30% | 2.3 | 1.6 | 19 |
Đội khách | 10 | 7 | 2 | 1 | 30 | 13 | 17 | 70% | 20% | 10% | 3 | 1.3 | 23 |
2022-2023 ENG U21 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 8 | 4 | 14 | 39 | 49 | -10 | 31% | 15% | 54% | 1.5 | 1.89 | 28 |
Đội nhà | 13 | 5 | 0 | 8 | 17 | 24 | -7 | 39% | 0% | 62% | 1.31 | 1.85 | 15 |
Đội khách | 13 | 3 | 4 | 6 | 22 | 25 | -3 | 23% | 31% | 46% | 1.69 | 1.92 | 13 |
2015-2016 ENG U21 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 5 | 8 | 37 | 34 | 3 | 41% | 23% | 36% | 1.68 | 1.55 | 32 |
Đội nhà | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 13 | 5 | 46% | 27% | 27% | 1.64 | 1.18 | 18 |
Đội khách | 11 | 4 | 2 | 5 | 19 | 21 | -2 | 36% | 18% | 46% | 1.73 | 1.91 | 14 |
2014-2015 ENG U21 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 5 | 2 | 15 | 20 | 43 | -23 | 23% | 9% | 68% | 0.91 | 1.96 | 17 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 7 | 13 | 20 | -7 | 36% | 0% | 64% | 1.18 | 1.82 | 12 |
Đội khách | 11 | 1 | 2 | 8 | 7 | 23 | -16 | 9% | 18% | 73% | 0.64 | 2.09 | 5 |
2013-2014 ENG U21 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 10 | 3 | 8 | 34 | 32 | 2 | 48% | 14% | 38% | 1.62 | 1.52 | 33 |
Đội nhà | 10 | 4 | 2 | 4 | 13 | 13 | 0 | 40% | 20% | 40% | 1.3 | 1.3 | 14 |
Đội khách | 11 | 6 | 1 | 4 | 21 | 19 | 2 | 55% | 9% | 36% | 1.91 | 1.73 | 19 |