2022-2023 POL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 8 | 9 | 17 | 37 | 57 | -20 | 24% | 27% | 50% | 1.09 | 1.68 | 33 |
Đội nhà | 17 | 5 | 2 | 10 | 20 | 25 | -5 | 30% | 12% | 59% | 1.18 | 1.47 | 17 |
Đội khách | 17 | 3 | 7 | 7 | 17 | 32 | -15 | 18% | 41% | 41% | 1 | 1.88 | 16 |
2018-2019 POL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 11 | 6 | 17 | 33 | 57 | -24 | 32% | 18% | 50% | 0.97 | 1.68 | 39 |
Đội nhà | 17 | 8 | 3 | 6 | 19 | 17 | 2 | 47% | 18% | 35% | 1.12 | 1 | 27 |
Đội khách | 17 | 3 | 3 | 11 | 14 | 40 | -26 | 18% | 18% | 65% | 0.82 | 2.35 | 12 |
2017-2018 POL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 14 | 5 | 15 | 49 | 49 | 0 | 41% | 15% | 44% | 1.44 | 1.44 | 47 |
Đội nhà | 17 | 8 | 2 | 7 | 26 | 19 | 7 | 47% | 12% | 41% | 1.53 | 1.12 | 26 |
Đội khách | 17 | 6 | 3 | 8 | 23 | 30 | -7 | 35% | 18% | 47% | 1.35 | 1.77 | 21 |
2016-2017 POL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 13 | 9 | 12 | 51 | 50 | 1 | 38% | 27% | 35% | 1.5 | 1.47 | 48 |
Đội nhà | 17 | 9 | 5 | 3 | 30 | 19 | 11 | 53% | 30% | 18% | 1.77 | 1.12 | 32 |
Đội khách | 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 31 | -10 | 24% | 24% | 53% | 1.24 | 1.82 | 16 |
2015-2016 POL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 16 | 5 | 13 | 47 | 43 | 4 | 47% | 15% | 38% | 1.38 | 1.27 | 53 |
Đội nhà | 17 | 11 | 2 | 4 | 26 | 15 | 11 | 65% | 12% | 24% | 1.53 | 0.88 | 35 |
Đội khách | 17 | 5 | 3 | 9 | 21 | 28 | -7 | 30% | 18% | 53% | 1.24 | 1.65 | 18 |
2014-2015 POL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 11 | 8 | 15 | 41 | 51 | -10 | 32% | 24% | 44% | 1.21 | 1.5 | 41 |
Đội nhà | 17 | 7 | 4 | 6 | 23 | 23 | 0 | 41% | 24% | 35% | 1.35 | 1.35 | 25 |
Đội khách | 17 | 4 | 4 | 9 | 18 | 28 | -10 | 24% | 24% | 53% | 1.06 | 1.65 | 16 |