2023-2024 SUI PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 12 | 2 | 16 | 51 | 50 | 1 | 40% | 7% | 53% | 1.7 | 1.67 | 38 |
Đội nhà | 15 | 7 | 1 | 7 | 24 | 21 | 3 | 47% | 7% | 47% | 1.6 | 1.4 | 22 |
Đội khách | 15 | 5 | 1 | 9 | 27 | 29 | -2 | 33% | 7% | 60% | 1.8 | 1.93 | 16 |
2020-2021 SUI PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 3 | 1 | 8 | 15 | 30 | -15 | 25% | 8% | 67% | 1.25 | 2.5 | 10 |
Đội nhà | 7 | 1 | 0 | 6 | 7 | 23 | -16 | 14% | 0% | 86% | 1 | 3.29 | 3 |
Đội khách | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 40% | 20% | 40% | 1.6 | 1.4 | 7 |
2019-2020 SUI PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 4 | 1 | 9 | 21 | 32 | -11 | 29% | 7% | 64% | 1.5 | 2.29 | 13 |
Đội nhà | 7 | 2 | 0 | 5 | 12 | 15 | -3 | 29% | 0% | 72% | 1.72 | 2.14 | 6 |
Đội khách | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 17 | -8 | 29% | 14% | 57% | 1.29 | 2.43 | 7 |
2015-2016 SUI PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 7 | 5 | 14 | 35 | 59 | -24 | 27% | 19% | 54% | 1.35 | 2.27 | 26 |
Đội nhà | 13 | 5 | 2 | 6 | 18 | 21 | -3 | 39% | 15% | 46% | 1.39 | 1.62 | 17 |
Đội khách | 13 | 2 | 3 | 8 | 17 | 38 | -21 | 15% | 23% | 62% | 1.31 | 2.92 | 9 |
2014-2015 SUI PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 8 | 3 | 15 | 52 | 54 | -2 | 31% | 12% | 58% | 2 | 2.08 | 27 |
Đội nhà | 13 | 5 | 3 | 5 | 35 | 21 | 14 | 39% | 23% | 39% | 2.69 | 1.62 | 18 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 10 | 17 | 33 | -16 | 23% | 0% | 77% | 1.31 | 2.54 | 9 |