2023-2024 POL ME Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 9 | 11 | 10 | 56 | 62 | -6 | 30% | 37% | 33% | 1.87 | 2.07 | 38 |
Đội nhà | 15 | 6 | 5 | 4 | 28 | 29 | -1 | 40% | 33% | 27% | 1.87 | 1.93 | 23 |
Đội khách | 15 | 3 | 6 | 6 | 28 | 33 | -5 | 20% | 40% | 40% | 1.87 | 2.2 | 15 |
2022-2023 POL ME Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 13 | 7 | 10 | 77 | 57 | 20 | 43% | 23% | 33% | 2.57 | 1.9 | 46 |
Đội nhà | 15 | 6 | 3 | 6 | 39 | 29 | 10 | 40% | 20% | 40% | 2.6 | 1.93 | 21 |
Đội khách | 15 | 7 | 4 | 4 | 38 | 28 | 10 | 47% | 27% | 27% | 2.53 | 1.87 | 25 |
2021-2022 POL ME Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 12 | 6 | 12 | 60 | 46 | 14 | 40% | 20% | 40% | 2 | 1.53 | 42 |
Đội nhà | 15 | 6 | 5 | 4 | 35 | 21 | 14 | 40% | 33% | 27% | 2.33 | 1.4 | 23 |
Đội khách | 15 | 6 | 1 | 8 | 25 | 25 | 0 | 40% | 7% | 53% | 1.67 | 1.67 | 19 |
2020-2021 POL ME Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 19 | 4 | 7 | 73 | 45 | 28 | 63% | 13% | 23% | 2.43 | 1.5 | 61 |
Đội nhà | 15 | 10 | 2 | 3 | 45 | 26 | 19 | 67% | 13% | 20% | 3 | 1.73 | 32 |
Đội khách | 15 | 9 | 2 | 4 | 28 | 19 | 9 | 60% | 13% | 27% | 1.87 | 1.27 | 29 |
2019-2020 POL ME Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 11 | 2 | 4 | 37 | 24 | 13 | 65% | 12% | 24% | 2.18 | 1.41 | 35 |
Đội nhà | 8 | 6 | 1 | 1 | 22 | 10 | 12 | 75% | 13% | 13% | 2.75 | 1.25 | 19 |
Đội khách | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 14 | 1 | 56% | 11% | 33% | 1.67 | 1.56 | 16 |
2018-2019 POL ME Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 11 | 8 | 11 | 56 | 47 | 9 | 37% | 27% | 37% | 1.87 | 1.57 | 41 |
Đội nhà | 15 | 5 | 4 | 6 | 27 | 26 | 1 | 33% | 27% | 40% | 1.8 | 1.73 | 19 |
Đội khách | 15 | 6 | 4 | 5 | 29 | 21 | 8 | 40% | 27% | 33% | 1.93 | 1.4 | 22 |
2017-2018 POL ME Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 20 | 4 | 6 | 75 | 33 | 42 | 67% | 13% | 20% | 2.5 | 1.1 | 64 |
Đội nhà | 15 | 9 | 4 | 2 | 37 | 18 | 19 | 60% | 27% | 13% | 2.47 | 1.2 | 31 |
Đội khách | 15 | 11 | 0 | 4 | 38 | 15 | 23 | 73% | 0% | 27% | 2.53 | 1 | 33 |
2016-2017 POL ME Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 22 | 3 | 5 | 91 | 32 | 59 | 73% | 10% | 17% | 3.03 | 1.07 | 69 |
Đội nhà | 15 | 14 | 1 | 0 | 63 | 12 | 51 | 93% | 7% | 0% | 4.2 | 0.8 | 43 |
Đội khách | 15 | 8 | 2 | 5 | 28 | 20 | 8 | 53% | 13% | 33% | 1.87 | 1.33 | 26 |
2015-2016 POL ME Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 22 | 5 | 3 | 83 | 30 | 53 | 73% | 17% | 10% | 2.77 | 1 | 71 |
Đội nhà | 15 | 12 | 2 | 1 | 53 | 11 | 42 | 80% | 13% | 7% | 3.53 | 0.73 | 38 |
Đội khách | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 19 | 11 | 67% | 20% | 13% | 2 | 1.27 | 33 |
2014-2015 POL ME Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 16 | 7 | 7 | 68 | 43 | 25 | 53% | 23% | 23% | 2.27 | 1.43 | 55 |
Đội nhà | 15 | 8 | 5 | 2 | 34 | 19 | 15 | 53% | 33% | 13% | 2.27 | 1.27 | 29 |
Đội khách | 15 | 8 | 2 | 5 | 34 | 24 | 10 | 53% | 13% | 33% | 2.27 | 1.6 | 26 |
2012-2013 POL ME Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 11 | 5 | 14 | 47 | 45 | 2 | 37% | 17% | 47% | 1.57 | 1.5 | 38 |
Đội nhà | 15 | 6 | 3 | 6 | 29 | 19 | 10 | 40% | 20% | 40% | 1.93 | 1.27 | 21 |
Đội khách | 15 | 5 | 2 | 8 | 18 | 26 | -8 | 33% | 13% | 53% | 1.2 | 1.73 | 17 |