2022-2023 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 9 | 12 | 17 | 44 | 58 | -14 | 24% | 32% | 45% | 1.16 | 1.53 | 39 |
Đội nhà | 19 | 6 | 8 | 5 | 25 | 23 | 2 | 32% | 42% | 26% | 1.32 | 1.21 | 26 |
Đội khách | 19 | 3 | 4 | 12 | 19 | 35 | -16 | 16% | 21% | 63% | 1 | 1.84 | 13 |
2021-2022 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 10 | 12 | 16 | 39 | 57 | -18 | 26% | 32% | 42% | 1.03 | 1.5 | 42 |
Đội nhà | 19 | 6 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 32% | 26% | 42% | 1.11 | 1.47 | 23 |
Đội khách | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 29 | -11 | 21% | 37% | 42% | 0.95 | 1.53 | 19 |
2020-2021 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 11 | 9 | 18 | 32 | 52 | -20 | 29% | 24% | 47% | 0.84 | 1.37 | 42 |
Đội nhà | 19 | 7 | 4 | 8 | 18 | 22 | -4 | 37% | 21% | 42% | 0.95 | 1.16 | 25 |
Đội khách | 19 | 4 | 5 | 10 | 14 | 30 | -16 | 21% | 26% | 53% | 0.74 | 1.58 | 17 |