2023-2024 POL WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 3 | 6 | 13 | 26 | 46 | -20 | 14% | 27% | 59% | 1.18 | 2.09 | 15 |
Đội nhà | 12 | 3 | 4 | 5 | 18 | 21 | -3 | 25% | 33% | 42% | 1.5 | 1.75 | 13 |
Đội khách | 10 | 0 | 2 | 8 | 8 | 25 | -17 | 0% | 20% | 80% | 0.8 | 2.5 | 2 |
2022-2023 POL WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 12 | 4 | 6 | 41 | 31 | 10 | 55% | 18% | 27% | 1.86 | 1.41 | 40 |
Đội nhà | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 16 | 5 | 55% | 18% | 27% | 1.91 | 1.46 | 20 |
Đội khách | 11 | 6 | 2 | 3 | 20 | 15 | 5 | 55% | 18% | 27% | 1.82 | 1.36 | 20 |
2021-2022 POL WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 10 | 3 | 9 | 34 | 31 | 3 | 46% | 14% | 41% | 1.55 | 1.41 | 33 |
Đội nhà | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 9 | 7 | 46% | 18% | 36% | 1.46 | 0.82 | 17 |
Đội khách | 11 | 5 | 1 | 5 | 18 | 22 | -4 | 46% | 9% | 46% | 1.64 | 2 | 16 |
2020-2021 POL WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 6 | 7 | 41 | 34 | 7 | 41% | 27% | 32% | 1.86 | 1.55 | 33 |
Đội nhà | 11 | 4 | 4 | 3 | 22 | 18 | 4 | 36% | 36% | 27% | 2 | 1.64 | 16 |
Đội khách | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 16 | 3 | 46% | 18% | 36% | 1.73 | 1.46 | 17 |
2019-2020 POL WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 8 | 0 | 3 | 26 | 12 | 14 | 73% | 0% | 27% | 2.36 | 1.09 | 24 |
Đội nhà | 5 | 4 | 0 | 1 | 14 | 3 | 11 | 80% | 0% | 20% | 2.8 | 0.6 | 12 |
Đội khách | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | 3 | 67% | 0% | 33% | 2 | 1.5 | 12 |
2018-2019 POL WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 3 | 10 | 38 | 44 | -6 | 41% | 14% | 46% | 1.73 | 2 | 30 |
Đội nhà | 11 | 5 | 1 | 5 | 18 | 23 | -5 | 46% | 9% | 46% | 1.64 | 2.09 | 16 |
Đội khách | 11 | 4 | 2 | 5 | 20 | 21 | -1 | 36% | 18% | 46% | 1.82 | 1.91 | 14 |
2017-2018 POL WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 5 | 8 | 9 | 30 | 46 | -16 | 23% | 36% | 41% | 1.36 | 2.09 | 23 |
Đội nhà | 11 | 1 | 6 | 4 | 19 | 27 | -8 | 9% | 55% | 36% | 1.73 | 2.46 | 9 |
Đội khách | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 19 | -8 | 36% | 18% | 46% | 1 | 1.73 | 14 |
2016-2017 POL WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 5 | 3 | 14 | 19 | 57 | -38 | 23% | 14% | 64% | 0.86 | 2.59 | 18 |
Đội nhà | 11 | 3 | 2 | 6 | 12 | 32 | -20 | 27% | 18% | 55% | 1.09 | 2.91 | 11 |
Đội khách | 11 | 2 | 1 | 8 | 7 | 25 | -18 | 18% | 9% | 73% | 0.64 | 2.27 | 7 |
2012-2013 POL WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 1 | 4 | 13 | 11 | 41 | -30 | 6% | 22% | 72% | 0.61 | 2.28 | 7 |
Đội nhà | 9 | 0 | 2 | 7 | 5 | 21 | -16 | 0% | 22% | 78% | 0.56 | 2.33 | 2 |
Đội khách | 9 | 1 | 2 | 6 | 6 | 20 | -14 | 11% | 22% | 67% | 0.67 | 2.22 | 5 |