2015-2016 ENG U21D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 8 | 8 | 13 | 50 | 63 | -13 | 28% | 28% | 45% | 1.73 | 2.17 | 32 |
Đội nhà | 15 | 4 | 6 | 5 | 28 | 31 | -3 | 27% | 40% | 33% | 1.87 | 2.07 | 18 |
Đội khách | 14 | 4 | 2 | 8 | 22 | 32 | -10 | 29% | 14% | 57% | 1.57 | 2.29 | 14 |
2014-2015 ENG U21D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 9 | 6 | 12 | 52 | 55 | -3 | 33% | 22% | 45% | 1.93 | 2.04 | 33 |
Đội nhà | 14 | 7 | 3 | 4 | 31 | 22 | 9 | 50% | 22% | 29% | 2.22 | 1.57 | 24 |
Đội khách | 13 | 2 | 3 | 8 | 21 | 33 | -12 | 15% | 23% | 62% | 1.62 | 2.54 | 9 |