2023-2024 ENG U21 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 5 | 3 | 12 | 28 | 48 | -20 | 25% | 15% | 60% | 1.4 | 2.4 | 18 |
Đội nhà | 10 | 2 | 2 | 6 | 15 | 28 | -13 | 20% | 20% | 60% | 1.5 | 2.8 | 8 |
Đội khách | 10 | 3 | 1 | 6 | 13 | 20 | -7 | 30% | 10% | 60% | 1.3 | 2 | 10 |
2022-2023 ENG U21 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 13 | 3 | 4 | 53 | 29 | 24 | 65% | 15% | 20% | 2.65 | 1.45 | 42 |
Đội nhà | 10 | 8 | 1 | 1 | 33 | 12 | 21 | 80% | 10% | 10% | 3.3 | 1.2 | 25 |
Đội khách | 10 | 5 | 2 | 3 | 20 | 17 | 3 | 50% | 20% | 30% | 2 | 1.7 | 17 |
2015-2016 ENG U21D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 9 | 10 | 11 | 39 | 46 | -7 | 30% | 33% | 37% | 1.3 | 1.53 | 37 |
Đội nhà | 15 | 5 | 4 | 6 | 20 | 25 | -5 | 33% | 27% | 40% | 1.33 | 1.67 | 19 |
Đội khách | 15 | 4 | 6 | 5 | 19 | 21 | -2 | 27% | 40% | 33% | 1.27 | 1.4 | 18 |
2014-2015 ENG U21D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 12 | 7 | 7 | 48 | 36 | 12 | 46% | 27% | 27% | 1.85 | 1.39 | 43 |
Đội nhà | 13 | 5 | 4 | 4 | 23 | 18 | 5 | 39% | 31% | 31% | 1.77 | 1.39 | 19 |
Đội khách | 13 | 7 | 3 | 3 | 25 | 18 | 7 | 54% | 23% | 23% | 1.92 | 1.39 | 24 |